mập mạp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mập mạp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mập mạp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mập mạp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mập mạp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mập mạp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
肥實 《肥胖。》
con ngựa hồng mập mạp.
肥實的棗紅馬。
胖墩兒 《稱身材矮而肥胖的人(多指兒童)。》
胖乎乎 《(胖乎乎的)形容人肥胖(多指兒童)。》
臃腫 《過度肥胖, 轉動不靈。》
茁壯 《(年輕人、孩子、動植物)彊壯; 健壯。》

充盈 《(肌肉)豐滿。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mập mạp trong tiếng Đài Loan

肥實 《肥胖。》con ngựa hồng mập mạp. 肥實的棗紅馬。胖墩兒 《稱身材矮而肥胖的人(多指兒童)。》胖乎乎 《(胖乎乎的)形容人肥胖(多指兒童)。》臃腫 《過度肥胖, 轉動不靈。》茁壯 《(年輕人、孩子、動植物)彊壯; 健壯。》書充盈 《(肌肉)豐滿。》

Đây là cách dùng mập mạp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mập mạp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 肥實 《肥胖。》con ngựa hồng mập mạp. 肥實的棗紅馬。胖墩兒 《稱身材矮而肥胖的人(多指兒童)。》胖乎乎 《(胖乎乎的)形容人肥胖(多指兒童)。》臃腫 《過度肥胖, 轉動不靈。》茁壯 《(年輕人、孩子、動植物)彊壯; 健壯。》書充盈 《(肌肉)豐滿。》