mặt trời tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mặt trời tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mặt trời tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mặt trời tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mặt trời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mặt trời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
白日; 火輪 《指太陽。》
mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)
白日依山儘, 黃河入海流
踆烏 《古代傳說太陽中的三足鳥, 後來借指太陽。》
東曦 《古代傳說中的日神東君, 借指太陽。》

金烏 《指太陽。》
mặt trời lặn.
金烏西墜。
日; 日頭; 太陽 《銀河系的恆星之一, 是一熾熱的氣體球, 體積是地球的130萬倍, 質量是地球的33. 34萬倍, 表面溫度約6, 0000C , 內部溫度約1, 500萬oC, 內部經常不斷地進行原子核反應而產生大量的熱能。太陽是 太陽系的中心天體, 距地球約1. 5億公裡。地球和其他行星都圍繞著它旋轉併且從它得到光和熱。》
mặt trời mọc
日出
mặt trời lặn
日落
Mỗi ngày chúng ta đều gặp mặt trời, dù là trời râm hay trời mưa.
太陽每天都要和我們見面, 哪怕是陰天, 或者下雨天。 陽 《太陽; 日光。》
ánh sáng mặt trời
陽光

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mặt trời trong tiếng Đài Loan

白日; 火輪 《指太陽。》mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)白日依山儘, 黃河入海流踆烏 《古代傳說太陽中的三足鳥, 後來借指太陽。》東曦 《古代傳說中的日神東君, 借指太陽。》書金烏 《指太陽。》mặt trời lặn. 金烏西墜。日; 日頭; 太陽 《銀河系的恆星之一, 是一熾熱的氣體球, 體積是地球的130萬倍, 質量是地球的33. 34萬倍, 表面溫度約6, 0000C , 內部溫度約1, 500萬oC, 內部經常不斷地進行原子核反應而產生大量的熱能。太陽是 太陽系的中心天體, 距地球約1. 5億公裡。地球和其他行星都圍繞著它旋轉併且從它得到光和熱。》mặt trời mọc日出mặt trời lặn日落Mỗi ngày chúng ta đều gặp mặt trời, dù là trời râm hay trời mưa. 太陽每天都要和我們見面, 哪怕是陰天, 或者下雨天。 陽 《太陽; 日光。》ánh sáng mặt trời陽光

Đây là cách dùng mặt trời tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mặt trời tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 白日; 火輪 《指太陽。》mặt trời men xuống núi, Hoàng hà đổ vào biển. (bạch nhật y sơn tận, hoàng hà nhập hải lưu)白日依山儘, 黃河入海流踆烏 《古代傳說太陽中的三足鳥, 後來借指太陽。》東曦 《古代傳說中的日神東君, 借指太陽。》書金烏 《指太陽。》mặt trời lặn. 金烏西墜。日; 日頭; 太陽 《銀河系的恆星之一, 是一熾熱的氣體球, 體積是地球的130萬倍, 質量是地球的33. 34萬倍, 表面溫度約6, 0000C , 內部溫度約1, 500萬oC, 內部經常不斷地進行原子核反應而產生大量的熱能。太陽是 太陽系的中心天體, 距地球約1. 5億公裡。地球和其他行星都圍繞著它旋轉併且從它得到光和熱。》mặt trời mọc日出mặt trời lặn日落Mỗi ngày chúng ta đều gặp mặt trời, dù là trời râm hay trời mưa. 太陽每天都要和我們見面, 哪怕是陰天, 或者下雨天。 陽 《太陽; 日光。》ánh sáng mặt trời陽光