mức tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

mức tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm mức tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ mức tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm mức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm mức tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
標號 《 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字。如水泥因抗壓彊度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號。》
程度 《事物變化達到的狀況。》
trời tuy rét nhưng chưa đến mức đóng băng.
天氣雖冷, 還沒有到上凍的程度。
尺碼 《尺寸的大小; 標準。》
地步; 份兒 《達到的程度。》
ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì.
都鬧到這份兒上了, 他還噹沒事兒呢。
nó vui đến mức không thể nào ngủ được.
他興奮得到了不能入睡的地步。 額 《規定的數目。》
định mức.
定額。
vượt mức.
超額。
《職責、權利等的限度。》
quá mức; quá đáng
過分。
thoả đáng đúng mức; vừa đúng tầm cỡ
恰如其分。
《能容納或禁受的限度。》
數額 《一定的數目。》
指標 《計劃中規定達到的目標。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của mức trong tiếng Đài Loan

標號 《 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字。如水泥因抗壓彊度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號。》程度 《事物變化達到的狀況。》trời tuy rét nhưng chưa đến mức đóng băng. 天氣雖冷, 還沒有到上凍的程度。尺碼 《尺寸的大小; 標準。》地步; 份兒 《達到的程度。》ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì. 都鬧到這份兒上了, 他還噹沒事兒呢。nó vui đến mức không thể nào ngủ được. 他興奮得到了不能入睡的地步。 額 《規定的數目。》định mức. 定額。vượt mức. 超額。分 《職責、權利等的限度。》quá mức; quá đáng過分。thoả đáng đúng mức; vừa đúng tầm cỡ恰如其分。量 《能容納或禁受的限度。》數額 《一定的數目。》指標 《計劃中規定達到的目標。》

Đây là cách dùng mức tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ mức tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 標號 《 某些產品用來表示性能(大多為物理性能)的數字。如水泥因抗壓彊度不同, 而有200號、300號、400號、500號、600號等各種標號。》程度 《事物變化達到的狀況。》trời tuy rét nhưng chưa đến mức đóng băng. 天氣雖冷, 還沒有到上凍的程度。尺碼 《尺寸的大小; 標準。》地步; 份兒 《達到的程度。》ồn ào đến mức này mà anh ấy vẫn coi như không hề gì. 都鬧到這份兒上了, 他還噹沒事兒呢。nó vui đến mức không thể nào ngủ được. 他興奮得到了不能入睡的地步。 額 《規定的數目。》định mức. 定額。vượt mức. 超額。分 《職責、權利等的限度。》quá mức; quá đáng過分。thoả đáng đúng mức; vừa đúng tầm cỡ恰如其分。量 《能容納或禁受的限度。》數額 《一定的數目。》指標 《計劃中規定達到的目標。》