ngay tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngay tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngay tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngay tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngay tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
頓時 《立刻(只用於敘述過去的事情)。》
跟腳; 跟腳兒 《隨即(限用於行走之類的動作)。》
及時; 立; 立地; 立即; 立刻; 立時; 僂 《表示緊接著某個時候; 馬上。》
có vấn đề thì giải quyết ngay.
有問題就及時解決。 即 《就; 便。》

《急迫地。》
cần giải quyết ngay.
亟待解決。
phải sửa chữa ngay.
亟鬚糾正。
《表示在很短的時間以內。》
tôi đến ngay đây.
我這就來。
ông đợi cho một chút, cơm chín ngay đây.
您略候一候, 飯就好了。 一頭 《表示動作急; 逕直。》
《指位置正; 使不歪斜。》
《公文用語, 表示命令的口氣。》
呆; 僵直 《僵硬; 不能彎曲。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngay trong tiếng Đài Loan

頓時 《立刻(只用於敘述過去的事情)。》跟腳; 跟腳兒 《隨即(限用於行走之類的動作)。》及時; 立; 立地; 立即; 立刻; 立時; 僂 《表示緊接著某個時候; 馬上。》có vấn đề thì giải quyết ngay. 有問題就及時解決。 即 《就; 便。》書亟 《急迫地。》cần giải quyết ngay. 亟待解決。phải sửa chữa ngay. 亟鬚糾正。就 《表示在很短的時間以內。》tôi đến ngay đây. 我這就來。ông đợi cho một chút, cơm chín ngay đây. 您略候一候, 飯就好了。 一頭 《表示動作急; 逕直。》正 《指位置正; 使不歪斜。》著 《公文用語, 表示命令的口氣。》呆; 僵直 《僵硬; 不能彎曲。》

Đây là cách dùng ngay tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngay tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 頓時 《立刻(只用於敘述過去的事情)。》跟腳; 跟腳兒 《隨即(限用於行走之類的動作)。》及時; 立; 立地; 立即; 立刻; 立時; 僂 《表示緊接著某個時候; 馬上。》có vấn đề thì giải quyết ngay. 有問題就及時解決。 即 《就; 便。》書亟 《急迫地。》cần giải quyết ngay. 亟待解決。phải sửa chữa ngay. 亟鬚糾正。就 《表示在很短的時間以內。》tôi đến ngay đây. 我這就來。ông đợi cho một chút, cơm chín ngay đây. 您略候一候, 飯就好了。 一頭 《表示動作急; 逕直。》正 《指位置正; 使不歪斜。》著 《公文用語, 表示命令的口氣。》呆; 僵直 《僵硬; 不能彎曲。》