nghiêm túc tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nghiêm túc tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nghiêm túc tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghiêm túc tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nghiêm túc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nghiêm túc tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《表情嚴肅。》
板正 《(態度、神情等)莊重認真。》
不苟言笑 《《禮記·曲禮上》:"不登高, 不臨深, 不苟訾, 不苟笑。"不隨便說笑, 形容態度莊嚴穩重。》
不含糊; 頂真; 厲; 凜; 肅; 懍; 嚴峻; 嚴肅; 整肅; 認真; 叫真; 正派 《嚴肅對待, 不馬虎。》
việc lớn việc nhỏ anh ấy đều rất nghiêm túc.
大事小事他都很頂真。
nghiêm túc tuân thủ.
凜遵(嚴肅地遵照)。
dáng điệu nghiêm túc
軍容整肅。
正經八百 《正經的; 嚴肅而認真的。"百"也作襬。》
鄭重 《嚴肅認真。》
việc nghiêm túc
鄭重其事。
尊重 《重視併嚴肅對待。》
《形容表情嚴肅。》
翼翼 《嚴肅謹慎。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghiêm túc trong tiếng Đài Loan

板 《表情嚴肅。》板正 《(態度、神情等)莊重認真。》不苟言笑 《《禮記·曲禮上》:"不登高, 不臨深, 不苟訾, 不苟笑。"不隨便說笑, 形容態度莊嚴穩重。》不含糊; 頂真; 厲; 凜; 肅; 懍; 嚴峻; 嚴肅; 整肅; 認真; 叫真; 正派 《嚴肅對待, 不馬虎。》việc lớn việc nhỏ anh ấy đều rất nghiêm túc. 大事小事他都很頂真。nghiêm túc tuân thủ. 凜遵(嚴肅地遵照)。dáng điệu nghiêm túc軍容整肅。正經八百 《正經的; 嚴肅而認真的。"百"也作襬。》鄭重 《嚴肅認真。》việc nghiêm túc鄭重其事。尊重 《重視併嚴肅對待。》鐵 《形容表情嚴肅。》翼翼 《嚴肅謹慎。》

Đây là cách dùng nghiêm túc tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghiêm túc tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板 《表情嚴肅。》板正 《(態度、神情等)莊重認真。》不苟言笑 《《禮記·曲禮上》:不登高, 不臨深, 不苟訾, 不苟笑。不隨便說笑, 形容態度莊嚴穩重。》不含糊; 頂真; 厲; 凜; 肅; 懍; 嚴峻; 嚴肅; 整肅; 認真; 叫真; 正派 《嚴肅對待, 不馬虎。》việc lớn việc nhỏ anh ấy đều rất nghiêm túc. 大事小事他都很頂真。nghiêm túc tuân thủ. 凜遵(嚴肅地遵照)。dáng điệu nghiêm túc軍容整肅。正經八百 《正經的; 嚴肅而認真的。百也作襬。》鄭重 《嚴肅認真。》việc nghiêm túc鄭重其事。尊重 《重視併嚴肅對待。》鐵 《形容表情嚴肅。》翼翼 《嚴肅謹慎。》