nghỉ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nghỉ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nghỉ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nghỉ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nghỉ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nghỉ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
罷休 《停止做某事, 側重指堅決停止不做。》
打揢 《說話不順暢而短暫停頓。》
anh ấy nói chuyện không hề nghỉ.
他說話從不打揢。 度假 《過假日。》
làng nghỉ mát; làng du lịch.
度假村。
đi biển nghỉ phép
去海邊度假。
放假 《在規定的日期停止工作或學習。》
nghỉ ba ngày
放了三天假。
lễ quốc khánh nghỉ hai ngày
國慶節放假兩天。
工休 《指工作一階段的休息。》
tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đýa hành khách.
全體司機放棄工休運送旅客。
《按照規定或經過批準暫時不工作或不學習的時間。》
xin nghỉ.
請假。
nghỉ hè.
暑假。
nghỉ bệnh
病假。
dịp tết được nghỉ ba ngày.
春節有三天假。 曠 《耽誤; 荒廢。》
nghỉ việc (không xin phép).
曠工。
稍息; 稍 《軍事或體操口令, 命令從立正姿勢變為休息姿勢。》
休; 休憩; 休息; 憩; 歇息; 歇鞍; 息 《暫時停止工作、學習或活動。》
nghỉ xả hơi.
歇息。
nghỉ giải lao.
小憩。
cùng làm cùng nghỉ.
同作同憩。
nghỉ phép
休假。
nghỉ hưu
退休
消停; 停息; 輟 《停止; 歇。》
hai chị em kéo sợi không ngừng nghỉ.
姐妹倆紡線不消停。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nghỉ trong tiếng Đài Loan

罷休 《停止做某事, 側重指堅決停止不做。》打揢 《說話不順暢而短暫停頓。》anh ấy nói chuyện không hề nghỉ. 他說話從不打揢。 度假 《過假日。》làng nghỉ mát; làng du lịch. 度假村。đi biển nghỉ phép去海邊度假。放假 《在規定的日期停止工作或學習。》nghỉ ba ngày放了三天假。lễ quốc khánh nghỉ hai ngày國慶節放假兩天。工休 《指工作一階段的休息。》tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đýa hành khách. 全體司機放棄工休運送旅客。假 《按照規定或經過批準暫時不工作或不學習的時間。》xin nghỉ. 請假。nghỉ hè. 暑假。nghỉ bệnh病假。dịp tết được nghỉ ba ngày. 春節有三天假。 曠 《耽誤; 荒廢。》nghỉ việc (không xin phép). 曠工。稍息; 稍 《軍事或體操口令, 命令從立正姿勢變為休息姿勢。》休; 休憩; 休息; 憩; 歇息; 歇鞍; 息 《暫時停止工作、學習或活動。》nghỉ xả hơi. 歇息。nghỉ giải lao. 小憩。cùng làm cùng nghỉ. 同作同憩。nghỉ phép休假。nghỉ hưu退休消停; 停息; 輟 《停止; 歇。》hai chị em kéo sợi không ngừng nghỉ. 姐妹倆紡線不消停。

Đây là cách dùng nghỉ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nghỉ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 罷休 《停止做某事, 側重指堅決停止不做。》打揢 《說話不順暢而短暫停頓。》anh ấy nói chuyện không hề nghỉ. 他說話從不打揢。 度假 《過假日。》làng nghỉ mát; làng du lịch. 度假村。đi biển nghỉ phép去海邊度假。放假 《在規定的日期停止工作或學習。》nghỉ ba ngày放了三天假。lễ quốc khánh nghỉ hai ngày國慶節放假兩天。工休 《指工作一階段的休息。》tất cả tài xế không nghỉ giải lao để đýa hành khách. 全體司機放棄工休運送旅客。假 《按照規定或經過批準暫時不工作或不學習的時間。》xin nghỉ. 請假。nghỉ hè. 暑假。nghỉ bệnh病假。dịp tết được nghỉ ba ngày. 春節有三天假。 曠 《耽誤; 荒廢。》nghỉ việc (không xin phép). 曠工。稍息; 稍 《軍事或體操口令, 命令從立正姿勢變為休息姿勢。》休; 休憩; 休息; 憩; 歇息; 歇鞍; 息 《暫時停止工作、學習或活動。》nghỉ xả hơi. 歇息。nghỉ giải lao. 小憩。cùng làm cùng nghỉ. 同作同憩。nghỉ phép休假。nghỉ hưu退休消停; 停息; 輟 《停止; 歇。》hai chị em kéo sợi không ngừng nghỉ. 姐妹倆紡線不消停。