ngoan cố tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngoan cố tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngoan cố tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngoan cố tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngoan cố tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngoan cố tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
堡壘 《比喻難於攻破的事物或不容易接受進步思想影響的人。》
cực kỳ cứng đầu ngoan cố
頑固堡壘。
不到黃河心不死 《比喻不到絕境不肯死心。也比喻不達到目的決不罷休。》
剛愎 《倔彊固執, 不接受彆人的意見。》
固執 《堅持已見, 不肯改變。》
乖刺 《違背常情; 乖戾。》
怙惡不悛 《堅持作惡, 不肯悔改。》
花崗岩 《比喻頑固不化。》
đầu óc ngoan cố
花崗岩腦袋
犟勁 《頑彊的意志、勁頭。》
拗; 泥 《固執; 不隨和; 不馴順。》
死硬; 梗; 頑固 《思想保守, 不願意接受新尟事物。》
phần tử ngoan cố.
死硬分子。
鐵桿; 鐵桿兒 《形容頑固不化。》
tên hán gian ngoan cố.
鐵桿漢姦
頑梗 《非常頑固。》
ngoan cố thủ cựu.
頑固守舊。
剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngoan cố trong tiếng Đài Loan

堡壘 《比喻難於攻破的事物或不容易接受進步思想影響的人。》cực kỳ cứng đầu ngoan cố頑固堡壘。不到黃河心不死 《比喻不到絕境不肯死心。也比喻不達到目的決不罷休。》剛愎 《倔彊固執, 不接受彆人的意見。》固執 《堅持已見, 不肯改變。》乖刺 《違背常情; 乖戾。》怙惡不悛 《堅持作惡, 不肯悔改。》花崗岩 《比喻頑固不化。》đầu óc ngoan cố花崗岩腦袋犟勁 《頑彊的意志、勁頭。》拗; 泥 《固執; 不隨和; 不馴順。》死硬; 梗; 頑固 《思想保守, 不願意接受新尟事物。》phần tử ngoan cố. 死硬分子。鐵桿; 鐵桿兒 《形容頑固不化。》tên hán gian ngoan cố. 鐵桿漢姦頑梗 《非常頑固。》ngoan cố thủ cựu. 頑固守舊。剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》

Đây là cách dùng ngoan cố tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngoan cố tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 堡壘 《比喻難於攻破的事物或不容易接受進步思想影響的人。》cực kỳ cứng đầu ngoan cố頑固堡壘。不到黃河心不死 《比喻不到絕境不肯死心。也比喻不達到目的決不罷休。》剛愎 《倔彊固執, 不接受彆人的意見。》固執 《堅持已見, 不肯改變。》乖刺 《違背常情; 乖戾。》怙惡不悛 《堅持作惡, 不肯悔改。》花崗岩 《比喻頑固不化。》đầu óc ngoan cố花崗岩腦袋犟勁 《頑彊的意志、勁頭。》拗; 泥 《固執; 不隨和; 不馴順。》死硬; 梗; 頑固 《思想保守, 不願意接受新尟事物。》phần tử ngoan cố. 死硬分子。鐵桿; 鐵桿兒 《形容頑固不化。》tên hán gian ngoan cố. 鐵桿漢姦頑梗 《非常頑固。》ngoan cố thủ cựu. 頑固守舊。剛愎自用 《固執己見, 對阻止、勸告或建議不耐煩。》