nguyên nhân tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nguyên nhân tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nguyên nhân tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nguyên nhân tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nguyên nhân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nguyên nhân tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
病源 《比喻髮生缺點、毛病的原因。》
誘因 《導致某種事情髮生的原因(多指疾病)。》
端; 端由; 故; 根由; 來由; 因; 來頭 《來由; 原由 (多指言語有所為而髮)。》
không nguyên nhân
無端。
anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc.
他把事情的端由說了一遍。
關系 《泛指原因、條件等。》
情由 《事情的內容和原因。》
泉源 《比喻力量、知識、感情等的來源或產生的原因。》
因由; 因由兒; 原因; 緣由 《造成某種結果或引起另一件事情髮生的條件。》
hỏi rõ nguyên nhân
問明因由。
nguyên nhân được mùa
豐收的原因。
nguyên nhân thành công
成功的原因。
kiểm tra nguyên nhân bị bệnh.
檢查生病的原因。 緣起 《事情的起因。》
anh ấy làm như vậy không phải là không có nguyên nhân.
他這樣做不是沒有緣由的。 坐貽 《因而造成。
>
根蔓 《植物的根和莖, 比喻某事髮生的根源。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nguyên nhân trong tiếng Đài Loan

病源 《比喻髮生缺點、毛病的原因。》誘因 《導致某種事情髮生的原因(多指疾病)。》端; 端由; 故; 根由; 來由; 因; 來頭 《來由; 原由 (多指言語有所為而髮)。》không nguyên nhân無端。anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc. 他把事情的端由說了一遍。關系 《泛指原因、條件等。》情由 《事情的內容和原因。》泉源 《比喻力量、知識、感情等的來源或產生的原因。》因由; 因由兒; 原因; 緣由 《造成某種結果或引起另一件事情髮生的條件。》hỏi rõ nguyên nhân問明因由。nguyên nhân được mùa豐收的原因。nguyên nhân thành công成功的原因。kiểm tra nguyên nhân bị bệnh. 檢查生病的原因。 緣起 《事情的起因。》anh ấy làm như vậy không phải là không có nguyên nhân. 他這樣做不是沒有緣由的。 坐貽 《因而造成。《>《根蔓 《植物的根和莖, 比喻某事髮生的根源。》

Đây là cách dùng nguyên nhân tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nguyên nhân tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 病源 《比喻髮生缺點、毛病的原因。》誘因 《導致某種事情髮生的原因(多指疾病)。》端; 端由; 故; 根由; 來由; 因; 來頭 《來由; 原由 (多指言語有所為而髮)。》không nguyên nhân無端。anh ấy nói rõ nguyên nhân sự việc. 他把事情的端由說了一遍。關系 《泛指原因、條件等。》情由 《事情的內容和原因。》泉源 《比喻力量、知識、感情等的來源或產生的原因。》因由; 因由兒; 原因; 緣由 《造成某種結果或引起另一件事情髮生的條件。》hỏi rõ nguyên nhân問明因由。nguyên nhân được mùa豐收的原因。nguyên nhân thành công成功的原因。kiểm tra nguyên nhân bị bệnh. 檢查生病的原因。 緣起 《事情的起因。》anh ấy làm như vậy không phải là không có nguyên nhân. 他這樣做不是沒有緣由的。 坐貽 《因而造成。《>《根蔓 《植物的根和莖, 比喻某事髮生的根源。》