ngài tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ngài tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ngài tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ngài tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ngài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ngài tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
大駕 《敬辭, 稱對方。》
cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến.
恭候大駕。
閣下 《敬辭, 稱對方, 從前書函中常用, 今多用於外交場合。》
ngài đại sứ
大使閣下。
ngài thủ tướng
首相閣下。
您; 恁 《人稱代詞, 你(含敬意)。》
đây chẳng phải là nón của ngài ư?
這不就是您的帽子嗎?
台端; 台駕 《敬辭, 舊時稱對方(多用於機關、糰體等給個人的函件)。》
先生; 密司脫; 大人 《對知識分子的稱呼。》
Chào ngài!
您好先生!
動物
蠶蛾 《蠶的成蟲, 白色, 觸角羽毛狀, 兩對翅膀, 但不善飛, 口器退化, 不取食。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ngài trong tiếng Đài Loan

大駕 《敬辭, 稱對方。》cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến. 恭候大駕。閣下 《敬辭, 稱對方, 從前書函中常用, 今多用於外交場合。》ngài đại sứ大使閣下。ngài thủ tướng首相閣下。您; 恁 《人稱代詞, 你(含敬意)。》đây chẳng phải là nón của ngài ư?這不就是您的帽子嗎?台端; 台駕 《敬辭, 舊時稱對方(多用於機關、糰體等給個人的函件)。》先生; 密司脫; 大人 《對知識分子的稱呼。》Chào ngài!您好先生!動物蠶蛾 《蠶的成蟲, 白色, 觸角羽毛狀, 兩對翅膀, 但不善飛, 口器退化, 不取食。》

Đây là cách dùng ngài tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ngài tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 大駕 《敬辭, 稱對方。》cung kính chờ tôn giá; cung kính chờ ngài đến. 恭候大駕。閣下 《敬辭, 稱對方, 從前書函中常用, 今多用於外交場合。》ngài đại sứ大使閣下。ngài thủ tướng首相閣下。您; 恁 《人稱代詞, 你(含敬意)。》đây chẳng phải là nón của ngài ư?這不就是您的帽子嗎?台端; 台駕 《敬辭, 舊時稱對方(多用於機關、糰體等給個人的函件)。》先生; 密司脫; 大人 《對知識分子的稱呼。》Chào ngài!您好先生!動物蠶蛾 《蠶的成蟲, 白色, 觸角羽毛狀, 兩對翅膀, 但不善飛, 口器退化, 不取食。》