người ta tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

người ta tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm người ta tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ người ta tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm người ta tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm người ta tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《泛指任何人(有時實際上指我)。》
tài năng học vấn của anh ấy khiến người ta khâm phục.
他的才學叫你不得不佩服。 人家; 彆人 《指自己或某人以外的人。》
người ta không sợ, chỉ có anh sợ.
人家都不怕, 就你怕。
người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không học được chớ?
人家是人, 我也是人, 我就學不會?
anh đem đồ đạc này mau đýa cho người ta mang về đi.
你把東西快給人家送回去吧。
人家 《指某個人或某些人, 意思跟"他"相近。》
人們 《泛稱許多人。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của người ta trong tiếng Đài Loan

你 《泛指任何人(有時實際上指我)。》tài năng học vấn của anh ấy khiến người ta khâm phục. 他的才學叫你不得不佩服。 人家; 彆人 《指自己或某人以外的人。》người ta không sợ, chỉ có anh sợ. 人家都不怕, 就你怕。người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không học được chớ?人家是人, 我也是人, 我就學不會?anh đem đồ đạc này mau đýa cho người ta mang về đi. 你把東西快給人家送回去吧。人家 《指某個人或某些人, 意思跟"他"相近。》人們 《泛稱許多人。》

Đây là cách dùng người ta tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ người ta tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 你 《泛指任何人(有時實際上指我)。》tài năng học vấn của anh ấy khiến người ta khâm phục. 他的才學叫你不得不佩服。 人家; 彆人 《指自己或某人以外的人。》người ta không sợ, chỉ có anh sợ. 人家都不怕, 就你怕。người ta là người, tôi cũng là người, sao tôi lại không học được chớ?人家是人, 我也是人, 我就學不會?anh đem đồ đạc này mau đýa cho người ta mang về đi. 你把東西快給人家送回去吧。人家 《指某個人或某些人, 意思跟他相近。》人們 《泛稱許多人。》