nham hiểm tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nham hiểm tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nham hiểm tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nham hiểm tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nham hiểm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nham hiểm tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
毒辣 《(心腸或手段)狠毒殘酷。》
nham hiểm độc ác.
陰險毒辣。
thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác.
手段毒辣。
惡毒 《(心術、手段、語言)陰險狠毒。》
姦險 《姦詐陰險。》
笑裡藏刀 《比喻外表和氣, 心裡陰險狠毒。》
笑面虎 《比喻外貌裝得善良而心地兇狠的人。》
陰毒 《陰險毒辣。》
nham hiểm gian xảo
狡詐陰險。
nham hiểm độc ác
陰險毒辣。
陰損 《陰險尖刻。》
陰險; 陰 《表面和善, 暗地不存好心。》
《狠毒。》
nham hiểm
陰險。
nham hiểm xảo trá
險詐。
險詐 《陰險姦詐。》
鬼蜮 《陰險害人的。》
mưu mẹo nham hiểm
鬼蜮伎倆。

姦邪 《姦詐邪惡。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nham hiểm trong tiếng Đài Loan

毒辣 《(心腸或手段)狠毒殘酷。》nham hiểm độc ác. 陰險毒辣。thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác. 手段毒辣。惡毒 《(心術、手段、語言)陰險狠毒。》姦險 《姦詐陰險。》笑裡藏刀 《比喻外表和氣, 心裡陰險狠毒。》笑面虎 《比喻外貌裝得善良而心地兇狠的人。》陰毒 《陰險毒辣。》nham hiểm gian xảo狡詐陰險。nham hiểm độc ác陰險毒辣。陰損 《陰險尖刻。》陰險; 陰 《表面和善, 暗地不存好心。》險 《狠毒。》nham hiểm陰險。nham hiểm xảo trá險詐。險詐 《陰險姦詐。》鬼蜮 《陰險害人的。》mưu mẹo nham hiểm鬼蜮伎倆。書姦邪 《姦詐邪惡。》

Đây là cách dùng nham hiểm tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nham hiểm tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 毒辣 《(心腸或手段)狠毒殘酷。》nham hiểm độc ác. 陰險毒辣。thủ đoạn nham hiểm; thủ đoạn độc ác. 手段毒辣。惡毒 《(心術、手段、語言)陰險狠毒。》姦險 《姦詐陰險。》笑裡藏刀 《比喻外表和氣, 心裡陰險狠毒。》笑面虎 《比喻外貌裝得善良而心地兇狠的人。》陰毒 《陰險毒辣。》nham hiểm gian xảo狡詐陰險。nham hiểm độc ác陰險毒辣。陰損 《陰險尖刻。》陰險; 陰 《表面和善, 暗地不存好心。》險 《狠毒。》nham hiểm陰險。nham hiểm xảo trá險詐。險詐 《陰險姦詐。》鬼蜮 《陰險害人的。》mưu mẹo nham hiểm鬼蜮伎倆。書姦邪 《姦詐邪惡。》