nhãn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhãn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhãn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhãn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhãn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhãn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

報頭 《報紙第一版、壁報、黑板報等上頭標報名、期數等的部分。》
標籤 《 貼在或系在物品上, 標明品名、用途、價格等的紙片。》
銘牌 《裝在機器、儀表、機動車等上面的金屬牌子, 上面標有名稱、型號、性能、規格及出廠日期、制造者等字樣。》
商標; 牌號 《刻在或印在一種商品的表面或包裝上的標志、記號(圖畫、圖案形文字等), 使這種商品和同類的其他商品有所區彆。》
龍眼; 桂圓 《常綠喬木, 羽狀复葉, 小葉橢圓形。花黃白色, 圓錐花序。果實球形, 外皮黃褐色, 果肉白色, 可以吃, 味甜, 也可入葯。產於福建、廣東等地。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhãn trong tiếng Đài Loan

報頭 《報紙第一版、壁報、黑板報等上頭標報名、期數等的部分。》標籤 《 貼在或系在物品上, 標明品名、用途、價格等的紙片。》銘牌 《裝在機器、儀表、機動車等上面的金屬牌子, 上面標有名稱、型號、性能、規格及出廠日期、制造者等字樣。》商標; 牌號 《刻在或印在一種商品的表面或包裝上的標志、記號(圖畫、圖案形文字等), 使這種商品和同類的其他商品有所區彆。》龍眼; 桂圓 《常綠喬木, 羽狀复葉, 小葉橢圓形。花黃白色, 圓錐花序。果實球形, 外皮黃褐色, 果肉白色, 可以吃, 味甜, 也可入葯。產於福建、廣東等地。》

Đây là cách dùng nhãn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhãn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 報頭 《報紙第一版、壁報、黑板報等上頭標報名、期數等的部分。》標籤 《 貼在或系在物品上, 標明品名、用途、價格等的紙片。》銘牌 《裝在機器、儀表、機動車等上面的金屬牌子, 上面標有名稱、型號、性能、規格及出廠日期、制造者等字樣。》商標; 牌號 《刻在或印在一種商品的表面或包裝上的標志、記號(圖畫、圖案形文字等), 使這種商品和同類的其他商品有所區彆。》龍眼; 桂圓 《常綠喬木, 羽狀复葉, 小葉橢圓形。花黃白色, 圓錐花序。果實球形, 外皮黃褐色, 果肉白色, 可以吃, 味甜, 也可入葯。產於福建、廣東等地。》