nhé tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhé tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhé tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhé tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhé tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhé tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
吧; 啵 《用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣. >
cậu chịu khó suy nghĩ 1 chút nhé!
你好好兒想想吧!
《助詞, "了"和"啊"的合音, 兼有"了"。》
《助詞, 用法跟"嘍"相似, 語氣更輕快些。》
《助詞, 前一字韻尾是-n, "啊(·a)"變成"哪(·na)"。》
《用在陳述句的末尾。表示確認事實, 使對方信服(含有指示而兼鋪張的語氣) 。》
《用在句末表示祈使的語氣。》
《助詞, "之焉"的合音。》
cố gắng nhé!
勉旃!
《用在動詞或表示程度的形容詞後面, 加彊命令或囑咐的語氣。》
bước dài một tí nhé.
步子大著點兒。
viết nhanh một tí nhé.
快著點兒寫。
tay nên nhẹ một tí nhé.
手可要輕著點兒。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhé trong tiếng Đài Loan

吧; 啵 《用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣. >cậu chịu khó suy nghĩ 1 chút nhé!你好好兒想想吧!啦 《助詞, "了"和"啊"的合音, 兼有"了"。》嘞 《助詞, 用法跟"嘍"相似, 語氣更輕快些。》哪 《助詞, 前一字韻尾是-n, "啊(·a)"變成"哪(·na)"。》呢 《用在陳述句的末尾。表示確認事實, 使對方信服(含有指示而兼鋪張的語氣) 。》喲 《用在句末表示祈使的語氣。》旃 《助詞, "之焉"的合音。》cố gắng nhé!勉旃!著 《用在動詞或表示程度的形容詞後面, 加彊命令或囑咐的語氣。》bước dài một tí nhé. 步子大著點兒。viết nhanh một tí nhé. 快著點兒寫。tay nên nhẹ một tí nhé. 手可要輕著點兒。

Đây là cách dùng nhé tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhé tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 吧; 啵 《用在句末表示商量、提議、請求、命令、疑問、感歎等語氣. >cậu chịu khó suy nghĩ 1 chút nhé!你好好兒想想吧!啦 《助詞, 了和啊的合音, 兼有了。》嘞 《助詞, 用法跟嘍相似, 語氣更輕快些。》哪 《助詞, 前一字韻尾是-n, 啊(·a)變成哪(·na)。》呢 《用在陳述句的末尾。表示確認事實, 使對方信服(含有指示而兼鋪張的語氣) 。》喲 《用在句末表示祈使的語氣。》旃 《助詞, 之焉的合音。》cố gắng nhé!勉旃!著 《用在動詞或表示程度的形容詞後面, 加彊命令或囑咐的語氣。》bước dài một tí nhé. 步子大著點兒。viết nhanh một tí nhé. 快著點兒寫。tay nên nhẹ một tí nhé. 手可要輕著點兒。