như tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

như tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm như tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ như tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm như tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm như tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《能夠相比。》
比如 《比喻說明同類事物。可以換用(譬如)。》
不啻 《如同。》
《作為; 噹做。》
không nên đối đãi với tôi như khách.
不要把我噹客人看待。
等於 《差不多就是, 跟... 沒有區彆。》
không biết chữ khác nào có mắt như mù.
不識字就等於睜眼瞎子。
好似; 好像; 仿佛 《像; 類似。》
hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày
他們倆一見面就好像是多年的老朋友。 如; 若; 象 《表示舉例。》
thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị...
唐朝有很多大詩人, 如李白、杜甫、白居易等。
yên ổn như cũ.
安之若素。
như không có ai bên cạnh.
旁若無人。
《介詞, 引進比較的事物, 跟"跟"相同。》
猶; 猶如 《如同。》
tuy chết mà như vẫn sống
雖死猶生。
《表示估量或比較。》
諸如 《舉例用語, 放在所舉的例子前面, 表示不止一個例子。》
ông ấy rất quan tâm đến quần chúng, đã làm được nhiều việc tốt, như thăm hỏi các gia đình công nhân viên chức, đến bệnh
viện thăm người bệnh, v. v...
他非常關心群眾, 做了不少好事, 諸如訪問職工家屬, 去醫院看病人, 等等。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của như trong tiếng Đài Loan

比 《能夠相比。》比如 《比喻說明同類事物。可以換用(譬如)。》不啻 《如同。》噹 《作為; 噹做。》không nên đối đãi với tôi như khách. 不要把我噹客人看待。等於 《差不多就是, 跟... 沒有區彆。》không biết chữ khác nào có mắt như mù. 不識字就等於睜眼瞎子。 好似; 好像; 仿佛 《像; 類似。》hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày他們倆一見面就好像是多年的老朋友。 如; 若; 象 《表示舉例。》thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị... 唐朝有很多大詩人, 如李白、杜甫、白居易等。yên ổn như cũ. 安之若素。như không có ai bên cạnh. 旁若無人。同 《介詞, 引進比較的事物, 跟"跟"相同。》猶; 猶如 《如同。》tuy chết mà như vẫn sống雖死猶生。有 《表示估量或比較。》諸如 《舉例用語, 放在所舉的例子前面, 表示不止一個例子。》ông ấy rất quan tâm đến quần chúng, đã làm được nhiều việc tốt, như thăm hỏi các gia đình công nhân viên chức, đến bệnhviện thăm người bệnh, v. v... 他非常關心群眾, 做了不少好事, 諸如訪問職工家屬, 去醫院看病人, 等等。

Đây là cách dùng như tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ như tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 比 《能夠相比。》比如 《比喻說明同類事物。可以換用(譬如)。》不啻 《如同。》噹 《作為; 噹做。》không nên đối đãi với tôi như khách. 不要把我噹客人看待。等於 《差不多就是, 跟... 沒有區彆。》không biết chữ khác nào có mắt như mù. 不識字就等於睜眼瞎子。 好似; 好像; 仿佛 《像; 類似。》hai chúng nó vừa gặp nhau đã như bạn cũ lâu ngày他們倆一見面就好像是多年的老朋友。 如; 若; 象 《表示舉例。》thời Đường có nhiều nhà thơ lớn như Lí Bạch, Đỗ Phủ, Bạch Cư Dị... 唐朝有很多大詩人, 如李白、杜甫、白居易等。yên ổn như cũ. 安之若素。như không có ai bên cạnh. 旁若無人。同 《介詞, 引進比較的事物, 跟跟相同。》猶; 猶如 《如同。》tuy chết mà như vẫn sống雖死猶生。有 《表示估量或比較。》諸如 《舉例用語, 放在所舉的例子前面, 表示不止一個例子。》ông ấy rất quan tâm đến quần chúng, đã làm được nhiều việc tốt, như thăm hỏi các gia đình công nhân viên chức, đến bệnhviện thăm người bệnh, v. v... 他非常關心群眾, 做了不少好事, 諸如訪問職工家屬, 去醫院看病人, 等等。