nhạt nhẽo tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhạt nhẽo tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhạt nhẽo tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhạt nhẽo tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhạt nhẽo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhạt nhẽo tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《沒有意味的; 無關緊要的。》
nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo.
淡話。
乏味 《沒有趣味; 缺少情趣。》
ngôn ngữ nhạt nhẽo
語言乏味。
榦巴巴 《(語言文字)內容不生動, 不豐富。》
榦癟 《(文辭等)內容貧乏, 枯燥無味。》
《淡而無味。》
寡味; 無味 《沒有滋味; 缺乏意味。》
cơm nước nhạt nhẽo.
茶飯寡味。
空乏 《空虛而乏味。》
老八輩子 《 形容古老、陳腐。》
冷場 《戲劇、曲藝等演出時因演員遲到或忘記台詞造成的場面。》
冷淡; 冷 《不熱情; 不親熱; 不關心。》
平板 《平淡死板, 沒有曲折變化。》
nhạt nhẽo vô vị.
平淡無味。
平淡 《(事物或文章)平常; 沒有曲折。》
《(感情)不深厚。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhạt nhẽo trong tiếng Đài Loan

淡 《沒有意味的; 無關緊要的。》nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo. 淡話。乏味 《沒有趣味; 缺少情趣。》ngôn ngữ nhạt nhẽo語言乏味。榦巴巴 《(語言文字)內容不生動, 不豐富。》榦癟 《(文辭等)內容貧乏, 枯燥無味。》寡 《淡而無味。》寡味; 無味 《沒有滋味; 缺乏意味。》cơm nước nhạt nhẽo. 茶飯寡味。空乏 《空虛而乏味。》老八輩子 《 形容古老、陳腐。》冷場 《戲劇、曲藝等演出時因演員遲到或忘記台詞造成的場面。》冷淡; 冷 《不熱情; 不親熱; 不關心。》平板 《平淡死板, 沒有曲折變化。》nhạt nhẽo vô vị. 平淡無味。平淡 《(事物或文章)平常; 沒有曲折。》淺 《(感情)不深厚。》

Đây là cách dùng nhạt nhẽo tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhạt nhẽo tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 淡 《沒有意味的; 無關緊要的。》nói chuyện nhạt nhẽo; lời nói nhạt nhẽo. 淡話。乏味 《沒有趣味; 缺少情趣。》ngôn ngữ nhạt nhẽo語言乏味。榦巴巴 《(語言文字)內容不生動, 不豐富。》榦癟 《(文辭等)內容貧乏, 枯燥無味。》寡 《淡而無味。》寡味; 無味 《沒有滋味; 缺乏意味。》cơm nước nhạt nhẽo. 茶飯寡味。空乏 《空虛而乏味。》老八輩子 《 形容古老、陳腐。》冷場 《戲劇、曲藝等演出時因演員遲到或忘記台詞造成的場面。》冷淡; 冷 《不熱情; 不親熱; 不關心。》平板 《平淡死板, 沒有曲折變化。》nhạt nhẽo vô vị. 平淡無味。平淡 《(事物或文章)平常; 沒有曲折。》淺 《(感情)不深厚。》