nhất tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhất tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhất tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhất tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhất tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《居第一位。》
đứng nhất
冠軍。
《居第一位。》
phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ.
桂林山水甲天下。
《用在表示方位的詞前面, 跟"最"相同。》
phía trước nhất.
儘前頭。 頭 《第一。》
《數目, 最小的正整數。》
《副詞, 表示某種屬性超過所有同類的人或事物。》
Trung Quốc là một quốc gia có dân số đông nhất trên thế giới.
中國是世界上人口最多的國家。 最; 絕對 《居首位的; 沒有能比得上的。》
最為 《副詞, 用在雙音節的形容詞前, 表示某種屬性超過所有同類的人或事物。》
quan trọng nhất
最為重要。
ác nhất
最為可惡。
thông tin bằng điện thoại là tiện nhất.
用電話通知, 最為省事。
特彆; 尤其 《表示更進一步。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhất trong tiếng Đài Loan

冠 《居第一位。》đứng nhất冠軍。甲 《居第一位。》phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ. 桂林山水甲天下。儘 《用在表示方位的詞前面, 跟"最"相同。》phía trước nhất. 儘前頭。 頭 《第一。》一 《數目, 最小的正整數。》最 《副詞, 表示某種屬性超過所有同類的人或事物。》Trung Quốc là một quốc gia có dân số đông nhất trên thế giới. 中國是世界上人口最多的國家。 最; 絕對 《居首位的; 沒有能比得上的。》最為 《副詞, 用在雙音節的形容詞前, 表示某種屬性超過所有同類的人或事物。》quan trọng nhất最為重要。ác nhất最為可惡。thông tin bằng điện thoại là tiện nhất. 用電話通知, 最為省事。特彆; 尤其 《表示更進一步。》

Đây là cách dùng nhất tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhất tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 冠 《居第一位。》đứng nhất冠軍。甲 《居第一位。》phong cảnh Quế Lâm đẹp nhất thiên hạ. 桂林山水甲天下。儘 《用在表示方位的詞前面, 跟最相同。》phía trước nhất. 儘前頭。 頭 《第一。》一 《數目, 最小的正整數。》最 《副詞, 表示某種屬性超過所有同類的人或事物。》Trung Quốc là một quốc gia có dân số đông nhất trên thế giới. 中國是世界上人口最多的國家。 最; 絕對 《居首位的; 沒有能比得上的。》最為 《副詞, 用在雙音節的形容詞前, 表示某種屬性超過所有同類的人或事物。》quan trọng nhất最為重要。ác nhất最為可惡。thông tin bằng điện thoại là tiện nhất. 用電話通知, 最為省事。特彆; 尤其 《表示更進一步。》