nhịp tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhịp tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhịp tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhịp tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhịp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhịp tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《音樂和戲曲中的節拍。》
nhịp nhanh
快板兒。
nhịp chậm
慢板。
板眼 《民族音樂和戲曲中的節拍, 每小節中最彊的拍子叫板, 其餘的拍子叫眼。》
點子 《指打擊樂器演奏時的節拍。》
nhịp trống
鼓點子。
節律 《某些物體運動的節奏和規律。》
節拍 《音樂中每隔一定時間重复出現的有一定彊弱分彆的一系列拍子, 是衡量節奏的單位, 如2/4、3/4、4/4、3/8、6/8等。》
拍子; 拍 《音樂中, 計算樂音厤時長短的單位。》
đánh nhịp.
打拍子(按照樂曲的節奏揮手或敲打)。 牌 《詞曲的調子。》
nhịp từng từ.
詞牌。
nhịp khúc nhạc.
牌曲。
腔; 腔兒 《樂曲的調子。》
nhịp cao.
高腔。
韻律 《指詩詞中的平仄格式和押韻規則。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhịp trong tiếng Đài Loan

板 《音樂和戲曲中的節拍。》nhịp nhanh快板兒。nhịp chậm慢板。板眼 《民族音樂和戲曲中的節拍, 每小節中最彊的拍子叫板, 其餘的拍子叫眼。》點子 《指打擊樂器演奏時的節拍。》nhịp trống鼓點子。節律 《某些物體運動的節奏和規律。》節拍 《音樂中每隔一定時間重复出現的有一定彊弱分彆的一系列拍子, 是衡量節奏的單位, 如2/4、3/4、4/4、3/8、6/8等。》拍子; 拍 《音樂中, 計算樂音厤時長短的單位。》đánh nhịp. 打拍子(按照樂曲的節奏揮手或敲打)。 牌 《詞曲的調子。》nhịp từng từ. 詞牌。nhịp khúc nhạc. 牌曲。腔; 腔兒 《樂曲的調子。》nhịp cao. 高腔。韻律 《指詩詞中的平仄格式和押韻規則。》

Đây là cách dùng nhịp tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhịp tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 板 《音樂和戲曲中的節拍。》nhịp nhanh快板兒。nhịp chậm慢板。板眼 《民族音樂和戲曲中的節拍, 每小節中最彊的拍子叫板, 其餘的拍子叫眼。》點子 《指打擊樂器演奏時的節拍。》nhịp trống鼓點子。節律 《某些物體運動的節奏和規律。》節拍 《音樂中每隔一定時間重复出現的有一定彊弱分彆的一系列拍子, 是衡量節奏的單位, 如2/4、3/4、4/4、3/8、6/8等。》拍子; 拍 《音樂中, 計算樂音厤時長短的單位。》đánh nhịp. 打拍子(按照樂曲的節奏揮手或敲打)。 牌 《詞曲的調子。》nhịp từng từ. 詞牌。nhịp khúc nhạc. 牌曲。腔; 腔兒 《樂曲的調子。》nhịp cao. 高腔。韻律 《指詩詞中的平仄格式和押韻規則。》