nhỏ tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhỏ tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhỏ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhỏ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhỏ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhỏ tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不丁點兒 《一點點兒, 極言量或體積之小。》
尺寸 《比喻面積較小。》
《東西的一頭向下。》
nhỏ dãi.
垂涎。
低微 《(聲音)細小。》
《液體一點一點滴向下落。》
nhỏ thuốc mắt
滴眼葯。
nhỏ vào mấy giọt dầu.
滴上幾滴油。
滴注 《每次注入一滴, 使一滴一滴地進入。》
點; 點兒 《量詞, 表示少量。》
một việc nhỏ; một việc vặt
一點兒小事。
nhỏ thuốc đau mắt
點眼葯。
短小 《短而小。》
揮灑 《灑(淚、水等)。》
nhỏ máu; đổ máu đào.
揮灑熱血
《形容微小。》
《細(跟"粗"相對)。》
口小 《(驢馬等)年齡小。》
毛; 點兒; 藐 《小。》
nhỏ bé.
藐小。
《數量少; 程度淺。》
nhỏ tuổi.
年紀輕。
《細小; 輕微。》
bé nhỏ; nhỏ nhắn
細微。
星; 星兒 《細碎或細小的東西。》
đốm lửa nhỏ
火星兒
崽; 崽兒 《幼小的動物。》
《蕞爾, 形容小(多指地區小)。》
小; 些小 《在體積、面積、數量、力量、彊度等方面不及一般的或不及比較的對象(跟"大"相對)。》
dòng sông nhỏ.
小河。
cái bàn nhỏ; bàn con.
小桌子。
tôi nhỏ hơn anh một tuổi.
我比你小一歲。
《(條狀物)橫剖面小。(跟"粗"相對)。》
sợi chì nhỏ
細鉛絲。
sợi mà các cô ấy kéo vừa nhỏ vừa đều.
她們紡的線又細 又勻。
giọng nhỏ
嗓音細

細小 《很小。》
《音量小。》
hạt mưa nhỏ.
細小的雨點。
việc nhỏ; việc cỏn con
細小的事情。

《細; 碎。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhỏ trong tiếng Đài Loan

不丁點兒 《一點點兒, 極言量或體積之小。》尺寸 《比喻面積較小。》垂 《東西的一頭向下。》nhỏ dãi. 垂涎。低微 《(聲音)細小。》滴 《液體一點一點滴向下落。》nhỏ thuốc mắt滴眼葯。nhỏ vào mấy giọt dầu. 滴上幾滴油。滴注 《每次注入一滴, 使一滴一滴地進入。》點; 點兒 《量詞, 表示少量。》một việc nhỏ; một việc vặt一點兒小事。nhỏ thuốc đau mắt點眼葯。短小 《短而小。》揮灑 《灑(淚、水等)。》nhỏ máu; đổ máu đào. 揮灑熱血嚖 《形容微小。》精 《細(跟"粗"相對)。》口小 《(驢馬等)年齡小。》毛; 點兒; 藐 《小。》nhỏ bé. 藐小。輕 《數量少; 程度淺。》nhỏ tuổi. 年紀輕。微 《細小; 輕微。》bé nhỏ; nhỏ nhắn細微。星; 星兒 《細碎或細小的東西。》đốm lửa nhỏ火星兒崽; 崽兒 《幼小的動物。》蕞 《蕞爾, 形容小(多指地區小)。》小; 些小 《在體積、面積、數量、力量、彊度等方面不及一般的或不及比較的對象(跟"大"相對)。》dòng sông nhỏ. 小河。cái bàn nhỏ; bàn con. 小桌子。tôi nhỏ hơn anh một tuổi. 我比你小一歲。細 《(條狀物)橫剖面小。(跟"粗"相對)。》sợi chì nhỏ細鉛絲。sợi mà các cô ấy kéo vừa nhỏ vừa đều. 她們紡的線又細 又勻。giọng nhỏ嗓音細。細小 《很小。》細 《音量小。》hạt mưa nhỏ. 細小的雨點。việc nhỏ; việc cỏn con細小的事情。書齑 《細; 碎。》

Đây là cách dùng nhỏ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhỏ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不丁點兒 《一點點兒, 極言量或體積之小。》尺寸 《比喻面積較小。》垂 《東西的一頭向下。》nhỏ dãi. 垂涎。低微 《(聲音)細小。》滴 《液體一點一點滴向下落。》nhỏ thuốc mắt滴眼葯。nhỏ vào mấy giọt dầu. 滴上幾滴油。滴注 《每次注入一滴, 使一滴一滴地進入。》點; 點兒 《量詞, 表示少量。》một việc nhỏ; một việc vặt一點兒小事。nhỏ thuốc đau mắt點眼葯。短小 《短而小。》揮灑 《灑(淚、水等)。》nhỏ máu; đổ máu đào. 揮灑熱血嚖 《形容微小。》精 《細(跟粗相對)。》口小 《(驢馬等)年齡小。》毛; 點兒; 藐 《小。》nhỏ bé. 藐小。輕 《數量少; 程度淺。》nhỏ tuổi. 年紀輕。微 《細小; 輕微。》bé nhỏ; nhỏ nhắn細微。星; 星兒 《細碎或細小的東西。》đốm lửa nhỏ火星兒崽; 崽兒 《幼小的動物。》蕞 《蕞爾, 形容小(多指地區小)。》小; 些小 《在體積、面積、數量、力量、彊度等方面不及一般的或不及比較的對象(跟大相對)。》dòng sông nhỏ. 小河。cái bàn nhỏ; bàn con. 小桌子。tôi nhỏ hơn anh một tuổi. 我比你小一歲。細 《(條狀物)橫剖面小。(跟粗相對)。》sợi chì nhỏ細鉛絲。sợi mà các cô ấy kéo vừa nhỏ vừa đều. 她們紡的線又細 又勻。giọng nhỏ嗓音細。細小 《很小。》細 《音量小。》hạt mưa nhỏ. 細小的雨點。việc nhỏ; việc cỏn con細小的事情。書齑 《細; 碎。》