nhộng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nhộng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nhộng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nhộng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nhộng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nhộng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

蠶蛹 《蠶蛾的蛹。》
若蟲 《蝗蟲、椿象等不完全變態的昆蟲, 在卵孵化之後, 翅膀還沒有長成期間, 外形跟成蟲相似, 但較小, 生殖器官髮育不全, 這個階段的昆蟲叫做若蟲, 例如蝗蝻就是蝗蟲的若蟲。》
《完全變態的昆蟲由幼蟲變為成蟲的過渡形態。幼蟲生長到一定時期, 就不再吃東西, 內部組織和外形髮生變化, 最後變成蛹, 一般為棗核形。蛹在條件適合的情況下變為成蟲。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nhộng trong tiếng Đài Loan

蠶蛹 《蠶蛾的蛹。》若蟲 《蝗蟲、椿象等不完全變態的昆蟲, 在卵孵化之後, 翅膀還沒有長成期間, 外形跟成蟲相似, 但較小, 生殖器官髮育不全, 這個階段的昆蟲叫做若蟲, 例如蝗蝻就是蝗蟲的若蟲。》蛹 《完全變態的昆蟲由幼蟲變為成蟲的過渡形態。幼蟲生長到一定時期, 就不再吃東西, 內部組織和外形髮生變化, 最後變成蛹, 一般為棗核形。蛹在條件適合的情況下變為成蟲。》

Đây là cách dùng nhộng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nhộng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 蠶蛹 《蠶蛾的蛹。》若蟲 《蝗蟲、椿象等不完全變態的昆蟲, 在卵孵化之後, 翅膀還沒有長成期間, 外形跟成蟲相似, 但較小, 生殖器官髮育不全, 這個階段的昆蟲叫做若蟲, 例如蝗蝻就是蝗蟲的若蟲。》蛹 《完全變態的昆蟲由幼蟲變為成蟲的過渡形態。幼蟲生長到一定時期, 就不再吃東西, 內部組織和外形髮生變化, 最後變成蛹, 一般為棗核形。蛹在條件適合的情況下變為成蟲。》