nuôi dưỡng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nuôi dưỡng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nuôi dưỡng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nuôi dưỡng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nuôi dưỡng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nuôi dưỡng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
保育 《經心照管幼兒, 使好好成長. >
撫養; 鞠; 化育 《愛護併教養。》
nuôi dưỡng trẻ mồ côi
撫育孤兒。
nuôi dưỡng.
鞠養。
撫育 《照料、教育兒童, 使健康地成長。》
供養 《供給長輩或年長的人生活所需。》
nuôi dưỡng người già.
供養老人。 化生 《化育生長。》
trời đất nuôi dưỡng vạn vật.
天地化生萬物。
ánh sáng, mưa và sương, nuôi dưỡng vạn vật.
陽光雨露, 化育萬物。
豢養 《餵養(牲畜)。比喻收買併利用。》
看護 《護理。》
拉巴 《辛勤撫養。》
hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn.
屎一把、尿一把, 大媽才把你拉扯大。 拉扯 《辛勤撫養。》
收養 《把彆人的兒女收下來噹作自己的家裡的人來撫養。》
《撫養的(非親生的)。》
養活; 育; 扶養 《供給生活資料或生活費用。》
nuôi dưỡng trẻ con
育嬰。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nuôi dưỡng trong tiếng Đài Loan

保育 《經心照管幼兒, 使好好成長. >撫養; 鞠; 化育 《愛護併教養。》nuôi dưỡng trẻ mồ côi撫育孤兒。nuôi dưỡng. 鞠養。撫育 《照料、教育兒童, 使健康地成長。》供養 《供給長輩或年長的人生活所需。》nuôi dưỡng người già. 供養老人。 化生 《化育生長。》trời đất nuôi dưỡng vạn vật. 天地化生萬物。ánh sáng, mưa và sương, nuôi dưỡng vạn vật. 陽光雨露, 化育萬物。豢養 《餵養(牲畜)。比喻收買併利用。》看護 《護理。》拉巴 《辛勤撫養。》hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn. 屎一把、尿一把, 大媽才把你拉扯大。 拉扯 《辛勤撫養。》收養 《把彆人的兒女收下來噹作自己的家裡的人來撫養。》養 《撫養的(非親生的)。》養活; 育; 扶養 《供給生活資料或生活費用。》nuôi dưỡng trẻ con育嬰。

Đây là cách dùng nuôi dưỡng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nuôi dưỡng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 保育 《經心照管幼兒, 使好好成長. >撫養; 鞠; 化育 《愛護併教養。》nuôi dưỡng trẻ mồ côi撫育孤兒。nuôi dưỡng. 鞠養。撫育 《照料、教育兒童, 使健康地成長。》供養 《供給長輩或年長的人生活所需。》nuôi dưỡng người già. 供養老人。 化生 《化育生長。》trời đất nuôi dưỡng vạn vật. 天地化生萬物。ánh sáng, mưa và sương, nuôi dưỡng vạn vật. 陽光雨露, 化育萬物。豢養 《餵養(牲畜)。比喻收買併利用。》看護 《護理。》拉巴 《辛勤撫養。》hết ị lại tè, mẹ vất vả lắm mới nuôi dưỡng mày khôn lớn. 屎一把、尿一把, 大媽才把你拉扯大。 拉扯 《辛勤撫養。》收養 《把彆人的兒女收下來噹作自己的家裡的人來撫養。》養 《撫養的(非親生的)。》養活; 育; 扶養 《供給生活資料或生活費用。》nuôi dưỡng trẻ con育嬰。