này tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

này tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm này tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ này tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm này tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm này tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《表示提醒。》
này, tôi đã có một cách, các bạn xem có làm được không?
哎, 我倒有個辦法, 你們大家看行不行? 本 《現今的。》
tháng này
本月
此; 爾; 夫; 斯; 寔 《表示近指的代詞(跟"彼"相對); 這; 這個。》
lúc này.
此時。
ngày này.
爾日。
《指示詞, 指上文說過的人或事物(多用於公文)。》
《(嗨喲)歎詞, 做重體力勞動(大多集體操作)時呼喊的聲音。》
《表示招呼或提起注意。》
này anh Trương, đi mau lên!
嘿, 老張, 快走吧!
《歌詞中的襯字。》
《歎詞, 表示讓人注意自已所指示的事物。》
này, đây không phải là chiếc ô của anh à?
喏, 這不就是你的那把雨傘?
này, này, đào thế này mới nhanh.
喏, 喏, 要這樣挖才挖得快。 餵

歎詞, 招呼的聲音。》

này, cậu đi đâu đấy?
餵, 你上哪兒去?
này, khăn quàng của anh rơi rồi.
餵, 你的圍巾掉了。
者; 這 《指示代詞, 指示比較近的人或事物。》
lần này; chuyến này
者番。
bên này; phía này
者邊。
cuốn tạp chí này.
這本雜志。
mấy con ngựa này
這幾匹馬
em bé này
這孩子。
nơi này; nơi đây
這地方。
lúc này
這時候。 這個 《這一個。》
đứa bé này rất hiểu biết.
這個孩子真懂事。
cái này nặng hơn cái kia, hai chúng ta khiêng đi.
這個比那個沉, 我們兩個人抬。 之 《代詞, 這; 那。》
hai con sâu này.
之二蟲。
《跟現代的"啊"相似。》
《用在列舉的事項之後。》
《歎詞, 突然大喝一聲, 使人注意(多見於早期白話)。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của này trong tiếng Đài Loan

哎 《表示提醒。》này, tôi đã có một cách, các bạn xem có làm được không?哎, 我倒有個辦法, 你們大家看行不行? 本 《現今的。》tháng này本月此; 爾; 夫; 斯; 寔 《表示近指的代詞(跟"彼"相對); 這; 這個。》lúc này. 此時。ngày này. 爾日。該 《指示詞, 指上文說過的人或事物(多用於公文)。》嗨 《(嗨喲)歎詞, 做重體力勞動(大多集體操作)時呼喊的聲音。》嘿 《表示招呼或提起注意。》này anh Trương, đi mau lên!嘿, 老張, 快走吧!麼 《歌詞中的襯字。》喏 《歎詞, 表示讓人注意自已所指示的事物。》này, đây không phải là chiếc ô của anh à?喏, 這不就是你的那把雨傘?này, này, đào thế này mới nhanh. 喏, 喏, 要這樣挖才挖得快。 餵《歎詞, 招呼的聲音。》《này, cậu đi đâu đấy?餵, 你上哪兒去?《này, khăn quàng của anh rơi rồi. 餵, 你的圍巾掉了。《者; 這 《指示代詞, 指示比較近的人或事物。》《lần này; chuyến này者番。《bên này; phía này者邊。《cuốn tạp chí này. 這本雜志。《mấy con ngựa này這幾匹馬《em bé này這孩子。《nơi này; nơi đây這地方。《lúc này這時候。 這個 《這一個。》《đứa bé này rất hiểu biết. 這個孩子真懂事。《cái này nặng hơn cái kia, hai chúng ta khiêng đi. 這個比那個沉, 我們兩個人抬。 之 《代詞, 這; 那。》《hai con sâu này. 之二蟲。《兮 《跟現代的"啊"相似。》《啊 《用在列舉的事項之後。》《呔 《歎詞, 突然大喝一聲, 使人注意(多見於早期白話)。

Đây là cách dùng này tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ này tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 哎 《表示提醒。》này, tôi đã có một cách, các bạn xem có làm được không?哎, 我倒有個辦法, 你們大家看行不行? 本 《現今的。》tháng này本月此; 爾; 夫; 斯; 寔 《表示近指的代詞(跟彼相對); 這; 這個。》lúc này. 此時。ngày này. 爾日。該 《指示詞, 指上文說過的人或事物(多用於公文)。》嗨 《(嗨喲)歎詞, 做重體力勞動(大多集體操作)時呼喊的聲音。》嘿 《表示招呼或提起注意。》này anh Trương, đi mau lên!嘿, 老張, 快走吧!麼 《歌詞中的襯字。》喏 《歎詞, 表示讓人注意自已所指示的事物。》này, đây không phải là chiếc ô của anh à?喏, 這不就是你的那把雨傘?này, này, đào thế này mới nhanh. 喏, 喏, 要這樣挖才挖得快。 餵《歎詞, 招呼的聲音。》《này, cậu đi đâu đấy?餵, 你上哪兒去?《này, khăn quàng của anh rơi rồi. 餵, 你的圍巾掉了。《者; 這 《指示代詞, 指示比較近的人或事物。》《lần này; chuyến này者番。《bên này; phía này者邊。《cuốn tạp chí này. 這本雜志。《mấy con ngựa này這幾匹馬《em bé này這孩子。《nơi này; nơi đây這地方。《lúc này這時候。 這個 《這一個。》《đứa bé này rất hiểu biết. 這個孩子真懂事。《cái này nặng hơn cái kia, hai chúng ta khiêng đi. 這個比那個沉, 我們兩個人抬。 之 《代詞, 這; 那。》《hai con sâu này. 之二蟲。《兮 《跟現代的啊相似。》《啊 《用在列舉的事項之後。》《呔 《歎詞, 突然大喝一聲, 使人注意(多見於早期白話)。