nâng cao tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nâng cao tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nâng cao tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nâng cao tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nâng cao tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nâng cao tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
高舉 《高高地舉起。》
anh ấy nâng cao chiếc cúp tỏ ý cảm ơn quần chúng.
他高舉著獎杯向觀眾致意。
增高; 拔高; 增長; 提高 《使位置、程度、水平、數量、質量等方面比原來高。》
nâng cao nhiệt độ trong đất.
增高地溫。
nâng cao tài năng
增長才榦。
nâng cao mực nước
提高水位。
nâng cao kỹ thuật
提高技術。
nâng cao trọng tải.
提高裝載量。
nâng cao hiệu suất làm việc
提高工作效率。
自重 《抬高自己的身份、地位。》
提升 《用卷颺機等向高處運送(礦物、材料等)。》
高擎 《高高舉起。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nâng cao trong tiếng Đài Loan

高舉 《高高地舉起。》anh ấy nâng cao chiếc cúp tỏ ý cảm ơn quần chúng. 他高舉著獎杯向觀眾致意。增高; 拔高; 增長; 提高 《使位置、程度、水平、數量、質量等方面比原來高。》nâng cao nhiệt độ trong đất. 增高地溫。nâng cao tài năng增長才榦。nâng cao mực nước提高水位。nâng cao kỹ thuật提高技術。nâng cao trọng tải. 提高裝載量。nâng cao hiệu suất làm việc提高工作效率。自重 《抬高自己的身份、地位。》提升 《用卷颺機等向高處運送(礦物、材料等)。》高擎 《高高舉起。》

Đây là cách dùng nâng cao tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nâng cao tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 高舉 《高高地舉起。》anh ấy nâng cao chiếc cúp tỏ ý cảm ơn quần chúng. 他高舉著獎杯向觀眾致意。增高; 拔高; 增長; 提高 《使位置、程度、水平、數量、質量等方面比原來高。》nâng cao nhiệt độ trong đất. 增高地溫。nâng cao tài năng增長才榦。nâng cao mực nước提高水位。nâng cao kỹ thuật提高技術。nâng cao trọng tải. 提高裝載量。nâng cao hiệu suất làm việc提高工作效率。自重 《抬高自己的身份、地位。》提升 《用卷颺機等向高處運送(礦物、材料等)。》高擎 《高高舉起。》