nêu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nêu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nêu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nêu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nêu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nêu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《刊登或記載。》
tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự.
他的名字登上了光榮榜。 舉; 挈 《提出。》
nêu ví dụ.
舉例。
nêu lên những cái chủ yếu.
提綱挈領。
樹立 《建立(多用於抽象的好的事情)。》
nêu gương.
樹立榜樣。
nêu điển hình.
樹立典型。
nêu phong cách chủ nghĩa cộng sản.
樹立共產主義風格。
幡竿 《按越南風俗, 從陰厤正月初到七, 在門口豎上幡竿, 以驅邪鬼。》
引用 《用彆人說過的話(包括書面材料)或做過的事作為根據。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nêu trong tiếng Đài Loan

登 《刊登或記載。》tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự. 他的名字登上了光榮榜。 舉; 挈 《提出。》nêu ví dụ. 舉例。nêu lên những cái chủ yếu. 提綱挈領。樹立 《建立(多用於抽象的好的事情)。》nêu gương. 樹立榜樣。nêu điển hình. 樹立典型。nêu phong cách chủ nghĩa cộng sản. 樹立共產主義風格。幡竿 《按越南風俗, 從陰厤正月初到七, 在門口豎上幡竿, 以驅邪鬼。》引用 《用彆人說過的話(包括書面材料)或做過的事作為根據。》

Đây là cách dùng nêu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nêu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 登 《刊登或記載。》tên của anh ấy được nêu trên bảng danh dự. 他的名字登上了光榮榜。 舉; 挈 《提出。》nêu ví dụ. 舉例。nêu lên những cái chủ yếu. 提綱挈領。樹立 《建立(多用於抽象的好的事情)。》nêu gương. 樹立榜樣。nêu điển hình. 樹立典型。nêu phong cách chủ nghĩa cộng sản. 樹立共產主義風格。幡竿 《按越南風俗, 從陰厤正月初到七, 在門口豎上幡竿, 以驅邪鬼。》引用 《用彆人說過的話(包括書面材料)或做過的事作為根據。》