nút tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nút tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nút tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nút tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nút tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nút tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《見〖疙疸〗>
疙瘩; 紇; 繨 《小球形或塊狀的東西。》
《條狀物打成的疙瘩。》
thắt nút.
打結。
nút dải dút (có thể tháo ra được).
活結。
nút chết (không thể tháo ra).
死結。
結節 《生物體表面或內部組織中圓形的小突起。恥骨、坐骨、丘腦、颏部等都有結節。》
栓; 塞子 《也泛稱形狀像塞子的東西, 如栓劑之類。》
吮吸 《把嘴唇聚攏在乳頭或其他有小口兒的物體上吸取東西, 現多用於比喻。》
繩結。
鈕扣; 紐扣; 紐扣兒 《可以把衣服等扣起來的小形球狀物或片狀物。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nút trong tiếng Đài Loan

疸 《見〖疙疸〗>疙瘩; 紇; 繨 《小球形或塊狀的東西。》結 《條狀物打成的疙瘩。》thắt nút. 打結。nút dải dút (có thể tháo ra được). 活結。nút chết (không thể tháo ra). 死結。結節 《生物體表面或內部組織中圓形的小突起。恥骨、坐骨、丘腦、颏部等都有結節。》栓; 塞子 《也泛稱形狀像塞子的東西, 如栓劑之類。》吮吸 《把嘴唇聚攏在乳頭或其他有小口兒的物體上吸取東西, 現多用於比喻。》繩結。鈕扣; 紐扣; 紐扣兒 《可以把衣服等扣起來的小形球狀物或片狀物。》

Đây là cách dùng nút tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nút tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 疸 《見〖疙疸〗>疙瘩; 紇; 繨 《小球形或塊狀的東西。》結 《條狀物打成的疙瘩。》thắt nút. 打結。nút dải dút (có thể tháo ra được). 活結。nút chết (không thể tháo ra). 死結。結節 《生物體表面或內部組織中圓形的小突起。恥骨、坐骨、丘腦、颏部等都有結節。》栓; 塞子 《也泛稱形狀像塞子的東西, 如栓劑之類。》吮吸 《把嘴唇聚攏在乳頭或其他有小口兒的物體上吸取東西, 現多用於比喻。》繩結。鈕扣; 紐扣; 紐扣兒 《可以把衣服等扣起來的小形球狀物或片狀物。》