nước đồng minh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nước đồng minh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nước đồng minh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nước đồng minh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nước đồng minh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nước đồng minh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

盟邦; 盟友 《結成同盟的國家。也叫盟國。》
同盟國 《締結同盟條約或葠加某一同盟條約的國家。》
協約國 《第一次世界大戰時, 指最初由英、法、俄等國結成的戰爭集糰, 隨後有美、日、意等二十五國加入。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nước đồng minh trong tiếng Đài Loan

盟邦; 盟友 《結成同盟的國家。也叫盟國。》同盟國 《締結同盟條約或葠加某一同盟條約的國家。》協約國 《第一次世界大戰時, 指最初由英、法、俄等國結成的戰爭集糰, 隨後有美、日、意等二十五國加入。》

Đây là cách dùng nước đồng minh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nước đồng minh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 盟邦; 盟友 《結成同盟的國家。也叫盟國。》同盟國 《締結同盟條約或葠加某一同盟條約的國家。》協約國 《第一次世界大戰時, 指最初由英、法、俄等國結成的戰爭集糰, 隨後有美、日、意等二十五國加入。》