nếu không tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

nếu không tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm nếu không tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ nếu không tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm nếu không tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm nếu không tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不然 《 連詞, 表示如果不是上文所說的情況, 就髮生或可能髮生下文所說的事情。》
sáng mai tôi còn có chút việc, nếu không thì có thể đi một chuyến với anh rồi
明天我還有點事兒, 不然倒可以陪你去一趟。
除非 《表示唯一的條件, 相噹於"只有", 常跟"才、否則、不然"等合用。》
否則 《連詞, 是"如果不這樣"的意思。》
若非 《要不是。》
nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ.
若非親身經厤, 豈知其中甘苦。
要不; 再不 《表示兩件事情的選擇關系, 跟"否則"相同。》
tôi dự định để ông Ngô đi một chuyến, nếu không thì cả cậu Vương cũng đi, hai người dễ bàn bạc.
我打算讓老吳去一趟, 再不讓小王也去, 倆人好商量。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của nếu không trong tiếng Đài Loan

不然 《 連詞, 表示如果不是上文所說的情況, 就髮生或可能髮生下文所說的事情。》sáng mai tôi còn có chút việc, nếu không thì có thể đi một chuyến với anh rồi明天我還有點事兒, 不然倒可以陪你去一趟。除非 《表示唯一的條件, 相噹於"只有", 常跟"才、否則、不然"等合用。》否則 《連詞, 是"如果不這樣"的意思。》若非 《要不是。》nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ. 若非親身經厤, 豈知其中甘苦。要不; 再不 《表示兩件事情的選擇關系, 跟"否則"相同。》tôi dự định để ông Ngô đi một chuyến, nếu không thì cả cậu Vương cũng đi, hai người dễ bàn bạc. 我打算讓老吳去一趟, 再不讓小王也去, 倆人好商量。

Đây là cách dùng nếu không tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ nếu không tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不然 《 連詞, 表示如果不是上文所說的情況, 就髮生或可能髮生下文所說的事情。》sáng mai tôi còn có chút việc, nếu không thì có thể đi một chuyến với anh rồi明天我還有點事兒, 不然倒可以陪你去一趟。除非 《表示唯一的條件, 相噹於只有, 常跟才、否則、不然等合用。》否則 《連詞, 是如果不這樣的意思。》若非 《要不是。》nếu không phải bản thân đã từng trải qua, thì làm sao biết được những nỗi khổ. 若非親身經厤, 豈知其中甘苦。要不; 再不 《表示兩件事情的選擇關系, 跟否則相同。》tôi dự định để ông Ngô đi một chuyến, nếu không thì cả cậu Vương cũng đi, hai người dễ bàn bạc. 我打算讓老吳去一趟, 再不讓小王也去, 倆人好商量。