phong cách tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phong cách tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phong cách tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phong cách tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phong cách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phong cách tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
風度 《美好的舉止姿態。》
phong cách nghệ thuật
藝術風格。
《規格; 格式。》
có phong cách riêng
彆具一格。
格調 《指不同作家或不同作品的藝術特點的綜合表現。》
phong cách tao nhã.
格調高雅。
格調 《指人的風格或品格。》
款式 《格式; 樣式。》
品格 《指文學、藝術作品的質量和風格。》
氣質 《風格; 氣度。》
phong cách của người cách mạng.
革命者的氣質。
作風; 標格; 風格 《一個時代、一個民族、一個流派或一個人的文藝作品所表現的主要的思想特點和藝術特點。》
phong cách văn của anh ấy chân chất.
他的文章作風樸實無華。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phong cách trong tiếng Đài Loan

風度 《美好的舉止姿態。》phong cách nghệ thuật藝術風格。格 《規格; 格式。》có phong cách riêng彆具一格。格調 《指不同作家或不同作品的藝術特點的綜合表現。》phong cách tao nhã. 格調高雅。格調 《指人的風格或品格。》款式 《格式; 樣式。》品格 《指文學、藝術作品的質量和風格。》氣質 《風格; 氣度。》phong cách của người cách mạng. 革命者的氣質。作風; 標格; 風格 《一個時代、一個民族、一個流派或一個人的文藝作品所表現的主要的思想特點和藝術特點。》phong cách văn của anh ấy chân chất. 他的文章作風樸實無華。

Đây là cách dùng phong cách tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phong cách tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 風度 《美好的舉止姿態。》phong cách nghệ thuật藝術風格。格 《規格; 格式。》có phong cách riêng彆具一格。格調 《指不同作家或不同作品的藝術特點的綜合表現。》phong cách tao nhã. 格調高雅。格調 《指人的風格或品格。》款式 《格式; 樣式。》品格 《指文學、藝術作品的質量和風格。》氣質 《風格; 氣度。》phong cách của người cách mạng. 革命者的氣質。作風; 標格; 風格 《一個時代、一個民族、一個流派或一個人的文藝作品所表現的主要的思想特點和藝術特點。》phong cách văn của anh ấy chân chất. 他的文章作風樸實無華。