phong phú tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phong phú tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phong phú tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phong phú tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phong phú tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phong phú tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
百花齊放 《比喻不同形式和風格的各種藝術作品自由髮展。》
包羅萬象 《內容豐富, 無所不有。》
《 多; 豐富。》
đất rộng, tài nguyên phong phú
地大物博。
博大 《寬廣; 豐富(多用於抽象事物)。》
充暢 《 (商品的來源、文章的氣勢)充沛暢達。》
lời văn trôi chảy, nội dung phong phú.
文字流暢, 內容充實。
充分 《足夠(多用於抽象事物)。》
充盈 《充滿。》
繁麗 《(辭藻)豐富華麗。》
充足 《多到能滿足需要(多用於比較具體的事物)。》
繁多; 豐; 豐富; 富; 浩博; 豐贍; 充實 《(物質財富、學識經驗等)種類多或數量大。》
nhiều loại nhiều kiểu; mẫu mã phong phú
品種繁多
danh mục phong phú
名目繁多
phong phú; giàu có
豐盛
sản vật phong phú
物產豐富。
kiến thức phong phú
豐富的知識。
sản vật phong phú
物產豐饒。
nội dung phong phú
內容豐贍。 豐饒 《富饒。》
豐盛 《豐富(指物質方面)。》
浩; 澔; 灏 《多。》
phong phú (tư liệu)
浩如煙海
浩如煙海 《形容文獻、資料等非常豐富。》
閎中肆外 《形容文章內容豐富, 文筆豪放。》
宏贍 《(學識等)豐富。》
聚寶盆 《傳說中裝滿金銀珠寶而且取之不儘的盆兒, 比喻資源豐富的地方。》
《豐盛; 豐厚。》
萬端 《(頭緒) 極多而紛繁。》
洋洋 《形容眾多或豐盛。》
洋洋灑灑 《形容文章或談話豐富明快, 連續不斷。》
殷實 《富裕。》
裕; 殷; 贍; 洋; 饒; 厚重; 宏富 《豐富; 寬綽。》
dẫn chứng phong phú.
徵引宏富。
lễ vật phong phú.
厚重的禮物。
phong phú.
豐饒。
phong phú; giàu có
富裕。

藹藹 《形容樹木茂盛。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phong phú trong tiếng Đài Loan

百花齊放 《比喻不同形式和風格的各種藝術作品自由髮展。》包羅萬象 《內容豐富, 無所不有。》博 《 多; 豐富。》đất rộng, tài nguyên phong phú地大物博。博大 《寬廣; 豐富(多用於抽象事物)。》充暢 《 (商品的來源、文章的氣勢)充沛暢達。》lời văn trôi chảy, nội dung phong phú. 文字流暢, 內容充實。充分 《足夠(多用於抽象事物)。》充盈 《充滿。》繁麗 《(辭藻)豐富華麗。》充足 《多到能滿足需要(多用於比較具體的事物)。》繁多; 豐; 豐富; 富; 浩博; 豐贍; 充實 《(物質財富、學識經驗等)種類多或數量大。》nhiều loại nhiều kiểu; mẫu mã phong phú品種繁多danh mục phong phú名目繁多phong phú; giàu có豐盛sản vật phong phú物產豐富。kiến thức phong phú豐富的知識。sản vật phong phú物產豐饒。nội dung phong phú內容豐贍。 豐饒 《富饒。》豐盛 《豐富(指物質方面)。》浩; 澔; 灏 《多。》phong phú (tư liệu)浩如煙海浩如煙海 《形容文獻、資料等非常豐富。》閎中肆外 《形容文章內容豐富, 文筆豪放。》宏贍 《(學識等)豐富。》聚寶盆 《傳說中裝滿金銀珠寶而且取之不儘的盆兒, 比喻資源豐富的地方。》腆 《豐盛; 豐厚。》萬端 《(頭緒) 極多而紛繁。》洋洋 《形容眾多或豐盛。》洋洋灑灑 《形容文章或談話豐富明快, 連續不斷。》殷實 《富裕。》裕; 殷; 贍; 洋; 饒; 厚重; 宏富 《豐富; 寬綽。》dẫn chứng phong phú. 徵引宏富。lễ vật phong phú. 厚重的禮物。phong phú. 豐饒。phong phú; giàu có富裕。書藹藹 《形容樹木茂盛。》

Đây là cách dùng phong phú tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phong phú tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 百花齊放 《比喻不同形式和風格的各種藝術作品自由髮展。》包羅萬象 《內容豐富, 無所不有。》博 《 多; 豐富。》đất rộng, tài nguyên phong phú地大物博。博大 《寬廣; 豐富(多用於抽象事物)。》充暢 《 (商品的來源、文章的氣勢)充沛暢達。》lời văn trôi chảy, nội dung phong phú. 文字流暢, 內容充實。充分 《足夠(多用於抽象事物)。》充盈 《充滿。》繁麗 《(辭藻)豐富華麗。》充足 《多到能滿足需要(多用於比較具體的事物)。》繁多; 豐; 豐富; 富; 浩博; 豐贍; 充實 《(物質財富、學識經驗等)種類多或數量大。》nhiều loại nhiều kiểu; mẫu mã phong phú品種繁多danh mục phong phú名目繁多phong phú; giàu có豐盛sản vật phong phú物產豐富。kiến thức phong phú豐富的知識。sản vật phong phú物產豐饒。nội dung phong phú內容豐贍。 豐饒 《富饒。》豐盛 《豐富(指物質方面)。》浩; 澔; 灏 《多。》phong phú (tư liệu)浩如煙海浩如煙海 《形容文獻、資料等非常豐富。》閎中肆外 《形容文章內容豐富, 文筆豪放。》宏贍 《(學識等)豐富。》聚寶盆 《傳說中裝滿金銀珠寶而且取之不儘的盆兒, 比喻資源豐富的地方。》腆 《豐盛; 豐厚。》萬端 《(頭緒) 極多而紛繁。》洋洋 《形容眾多或豐盛。》洋洋灑灑 《形容文章或談話豐富明快, 連續不斷。》殷實 《富裕。》裕; 殷; 贍; 洋; 饒; 厚重; 宏富 《豐富; 寬綽。》dẫn chứng phong phú. 徵引宏富。lễ vật phong phú. 厚重的禮物。phong phú. 豐饒。phong phú; giàu có富裕。書藹藹 《形容樹木茂盛。》