pháo hoa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

pháo hoa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm pháo hoa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pháo hoa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm pháo hoa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm pháo hoa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《盒子2. 。》
pháo hoa
花盒
《煙火的一種, 以黑色火葯加彆種化學物質制成, 在夜間燃放, 能噴出許多火花, 供人觀賞。》
pháo hoa
花炮
pháo hoa tết
禮花
đốt pháo hoa
放花
花炮 《煙火和炮仗。》
禮花 《舉行慶祝典禮時放的煙火。》
炮打燈兒 《爆竹的一種, 點著後, 髮出響聲, 併射出髮光葯, 在空中燃燒髮光。》
煙火 《 燃放時能髮出各種顏色的火花而供人觀賞的東西, 主要是在火葯中攙入锶、鋰、鋁、鋇、鎂、鈉、銅等金屬鹽類, 併用紙裹成, 種類不一。有的狀如爆竹, 髮射到空中爆炸。有的用竹竿架起, 燃放時髮出 火花, 同時變幻出各種景物。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pháo hoa trong tiếng Đài Loan

盒 《盒子2. 。》pháo hoa花盒花 《煙火的一種, 以黑色火葯加彆種化學物質制成, 在夜間燃放, 能噴出許多火花, 供人觀賞。》pháo hoa花炮pháo hoa tết禮花đốt pháo hoa放花花炮 《煙火和炮仗。》禮花 《舉行慶祝典禮時放的煙火。》炮打燈兒 《爆竹的一種, 點著後, 髮出響聲, 併射出髮光葯, 在空中燃燒髮光。》煙火 《 燃放時能髮出各種顏色的火花而供人觀賞的東西, 主要是在火葯中攙入锶、鋰、鋁、鋇、鎂、鈉、銅等金屬鹽類, 併用紙裹成, 種類不一。有的狀如爆竹, 髮射到空中爆炸。有的用竹竿架起, 燃放時髮出 火花, 同時變幻出各種景物。》

Đây là cách dùng pháo hoa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pháo hoa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 盒 《盒子2. 。》pháo hoa花盒花 《煙火的一種, 以黑色火葯加彆種化學物質制成, 在夜間燃放, 能噴出許多火花, 供人觀賞。》pháo hoa花炮pháo hoa tết禮花đốt pháo hoa放花花炮 《煙火和炮仗。》禮花 《舉行慶祝典禮時放的煙火。》炮打燈兒 《爆竹的一種, 點著後, 髮出響聲, 併射出髮光葯, 在空中燃燒髮光。》煙火 《 燃放時能髮出各種顏色的火花而供人觀賞的東西, 主要是在火葯中攙入锶、鋰、鋁、鋇、鎂、鈉、銅等金屬鹽類, 併用紙裹成, 種類不一。有的狀如爆竹, 髮射到空中爆炸。有的用竹竿架起, 燃放時髮出 火花, 同時變幻出各種景物。》