phát tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phát tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phát tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phát tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phát tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《分出一部分髮給; 調配。》
《傳播; 傳颺。》
phát thanh
廣播。
播放 《通過廣播放送。》
phát chương trình kể chuyện qua đài
播放錄音講話。 傳播 《廣泛散布。》
《放射; 髮出。》
phát tín hiệu
打信號。
《送出; 交付。》
phân phát
分髮。
髮布 《宣布(命令、指示、新聞等)。》
髮放; 髮送 《髮出; 放出。》
phát văn kiện; gửi văn kiện đi.
髮送文件。 放送 《播送。》
phát nhạc; phát thanh âm nhạc.
放送音樂。
分髮 《一個個地髮給。》
phát quà thăm hỏi
分髮慰問品。
《髮放或領取(工資)。》
紅火 《形容旺盛、興隆、熱鬧。》
nhà cô ấy càng ngày càng phát.
她家的日子越過越紅火。 拍 《髮(電報等)。》
拍打 《輕輕地打。》
《用手掌打。》
投遞 《送(公文、信件等); 遞送。》
轉髮 《把有關單位的文件轉給下屬單位。》
轉髮 《把接收到的從某個地點髮射來的無線電信號髮射到彆的地點。》
髮給 《分給。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phát trong tiếng Đài Loan

撥 《分出一部分髮給; 調配。》播 《傳播; 傳颺。》phát thanh廣播。播放 《通過廣播放送。》phát chương trình kể chuyện qua đài播放錄音講話。 傳播 《廣泛散布。》打 《放射; 髮出。》phát tín hiệu打信號。髮 《送出; 交付。》phân phát分髮。髮布 《宣布(命令、指示、新聞等)。》髮放; 髮送 《髮出; 放出。》phát văn kiện; gửi văn kiện đi. 髮送文件。 放送 《播送。》phát nhạc; phát thanh âm nhạc. 放送音樂。分髮 《一個個地髮給。》phát quà thăm hỏi分髮慰問品。關 《髮放或領取(工資)。》紅火 《形容旺盛、興隆、熱鬧。》nhà cô ấy càng ngày càng phát. 她家的日子越過越紅火。 拍 《髮(電報等)。》拍打 《輕輕地打。》批 《用手掌打。》投遞 《送(公文、信件等); 遞送。》轉髮 《把有關單位的文件轉給下屬單位。》轉髮 《把接收到的從某個地點髮射來的無線電信號髮射到彆的地點。》髮給 《分給。》

Đây là cách dùng phát tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phát tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 撥 《分出一部分髮給; 調配。》播 《傳播; 傳颺。》phát thanh廣播。播放 《通過廣播放送。》phát chương trình kể chuyện qua đài播放錄音講話。 傳播 《廣泛散布。》打 《放射; 髮出。》phát tín hiệu打信號。髮 《送出; 交付。》phân phát分髮。髮布 《宣布(命令、指示、新聞等)。》髮放; 髮送 《髮出; 放出。》phát văn kiện; gửi văn kiện đi. 髮送文件。 放送 《播送。》phát nhạc; phát thanh âm nhạc. 放送音樂。分髮 《一個個地髮給。》phát quà thăm hỏi分髮慰問品。關 《髮放或領取(工資)。》紅火 《形容旺盛、興隆、熱鬧。》nhà cô ấy càng ngày càng phát. 她家的日子越過越紅火。 拍 《髮(電報等)。》拍打 《輕輕地打。》批 《用手掌打。》投遞 《送(公文、信件等); 遞送。》轉髮 《把有關單位的文件轉給下屬單位。》轉髮 《把接收到的從某個地點髮射來的無線電信號髮射到彆的地點。》髮給 《分給。》