phân chia tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phân chia tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phân chia tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phân chia tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phân chia tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phân chia tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
調配 《調動分配。》
分化 《在生物個體髮育的過程中, 細胞向不同的方向髮展, 在構造和機能上, 由一般變為特殊的現象, 例如胚胎時期的某些細胞分化成為肌細胞, 另一些細胞分化成為結締組織。》
分家 《泛指一個整體分開。》
分解 《一個整體分成它的各個組成部分, 例如物理學上力的分解, 數學上因式的分解等。》
分散 《散在各處; 不集中。》
分賬 《按照一定比例分錢財。》
瓜分 《像切瓜一樣地分割或分配, 多指分割疆土。》
bọn đế quốc phân chia lại thế giới.
帝國主義重新瓜分世界。 劃; 劃分 《把整體分成幾部分。》
phân chia ranh giới
劃界。
劃撥 《分出來撥給。》
phân chia thép
劃撥鋼材。
phân chia vật tư
劃撥物資。
phân chia khu vực hành chính
劃分行政區域。
《有計劃地分派。》
區分 《把兩個以上的 對象加以比較, 認識它們不同的地方; 分彆。》
《分擔。》
攤派 《叫眾人或各地區、各單位分擔(捐款、任務等)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phân chia trong tiếng Đài Loan

調配 《調動分配。》分化 《在生物個體髮育的過程中, 細胞向不同的方向髮展, 在構造和機能上, 由一般變為特殊的現象, 例如胚胎時期的某些細胞分化成為肌細胞, 另一些細胞分化成為結締組織。》分家 《泛指一個整體分開。》分解 《一個整體分成它的各個組成部分, 例如物理學上力的分解, 數學上因式的分解等。》分散 《散在各處; 不集中。》分賬 《按照一定比例分錢財。》瓜分 《像切瓜一樣地分割或分配, 多指分割疆土。》bọn đế quốc phân chia lại thế giới. 帝國主義重新瓜分世界。 劃; 劃分 《把整體分成幾部分。》phân chia ranh giới劃界。劃撥 《分出來撥給。》phân chia thép劃撥鋼材。phân chia vật tư劃撥物資。phân chia khu vực hành chính劃分行政區域。配 《有計劃地分派。》區分 《把兩個以上的 對象加以比較, 認識它們不同的地方; 分彆。》攤 《分擔。》攤派 《叫眾人或各地區、各單位分擔(捐款、任務等)。》

Đây là cách dùng phân chia tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phân chia tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 調配 《調動分配。》分化 《在生物個體髮育的過程中, 細胞向不同的方向髮展, 在構造和機能上, 由一般變為特殊的現象, 例如胚胎時期的某些細胞分化成為肌細胞, 另一些細胞分化成為結締組織。》分家 《泛指一個整體分開。》分解 《一個整體分成它的各個組成部分, 例如物理學上力的分解, 數學上因式的分解等。》分散 《散在各處; 不集中。》分賬 《按照一定比例分錢財。》瓜分 《像切瓜一樣地分割或分配, 多指分割疆土。》bọn đế quốc phân chia lại thế giới. 帝國主義重新瓜分世界。 劃; 劃分 《把整體分成幾部分。》phân chia ranh giới劃界。劃撥 《分出來撥給。》phân chia thép劃撥鋼材。phân chia vật tư劃撥物資。phân chia khu vực hành chính劃分行政區域。配 《有計劃地分派。》區分 《把兩個以上的 對象加以比較, 認識它們不同的地方; 分彆。》攤 《分擔。》攤派 《叫眾人或各地區、各單位分擔(捐款、任務等)。》