phù thũng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phù thũng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phù thũng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phù thũng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phù thũng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phù thũng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)

水腫; 浮腫 《由於皮下組織的間隙有過量的液體積蓄而引起的全身或身體的一部分腫脹的症狀。心髒疾患, 腎髒疾患、內分泌腺疾患等都會有這種症狀。》
《皮膚、粘膜或肌肉等組織由於局部循環髮生障礙、髮炎、化膿、內出血等原因而突起。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phù thũng trong tiếng Đài Loan

水腫; 浮腫 《由於皮下組織的間隙有過量的液體積蓄而引起的全身或身體的一部分腫脹的症狀。心髒疾患, 腎髒疾患、內分泌腺疾患等都會有這種症狀。》腫 《皮膚、粘膜或肌肉等組織由於局部循環髮生障礙、髮炎、化膿、內出血等原因而突起。》

Đây là cách dùng phù thũng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phù thũng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 水腫; 浮腫 《由於皮下組織的間隙有過量的液體積蓄而引起的全身或身體的一部分腫脹的症狀。心髒疾患, 腎髒疾患、內分泌腺疾患等都會有這種症狀。》腫 《皮膚、粘膜或肌肉等組織由於局部循環髮生障礙、髮炎、化膿、內出血等原因而突起。》