phạm vi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phạm vi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phạm vi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phạm vi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phạm vi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phạm vi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
範疇; 範; 範圍 《週圍界限。》
phạm vi khu vực
地區範圍。
phạm vi công tác
工作範圍。
phạm vi hoạt động
活動範圍。
phạm vi trò chuyện của họ rất rộng, từ chính trị, khoa học, văn học...
他們談話的範圍很廣, 涉及政治、科學、文學等各方面。
方圓 《指週圍的長度。》
trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người.
方圓幾十裡見不到一個人影。
幅度 《物體振動或搖襬所展開的寬度。比喻事物變動的大小。》
《一定的範圍。》
phạm vi cai quản.
管界。
界限 《不同事物的分界。》
境界; 境域 《土地的界限。》
領域 《學術思想或社會活動的範圍。》
圈子 《集體的範圍或活動的範圍。》
phạm vi nhỏ.
小圈子。
phạm vi cuộc sống.
生活圈子。
《泛指某種範圍。》
《門坎兒。泛指界限或範圍。》
phạm vi nghe
聽阈。

尺寸 《分寸。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phạm vi trong tiếng Đài Loan

範疇; 範; 範圍 《週圍界限。》phạm vi khu vực地區範圍。phạm vi công tác工作範圍。phạm vi hoạt động活動範圍。phạm vi trò chuyện của họ rất rộng, từ chính trị, khoa học, văn học... 他們談話的範圍很廣, 涉及政治、科學、文學等各方面。方圓 《指週圍的長度。》trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người. 方圓幾十裡見不到一個人影。幅度 《物體振動或搖襬所展開的寬度。比喻事物變動的大小。》界 《一定的範圍。》phạm vi cai quản. 管界。界限 《不同事物的分界。》境界; 境域 《土地的界限。》領域 《學術思想或社會活動的範圍。》圈子 《集體的範圍或活動的範圍。》phạm vi nhỏ. 小圈子。phạm vi cuộc sống. 生活圈子。域 《泛指某種範圍。》阈 《門坎兒。泛指界限或範圍。》phạm vi nghe聽阈。口尺寸 《分寸。》

Đây là cách dùng phạm vi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phạm vi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 範疇; 範; 範圍 《週圍界限。》phạm vi khu vực地區範圍。phạm vi công tác工作範圍。phạm vi hoạt động活動範圍。phạm vi trò chuyện của họ rất rộng, từ chính trị, khoa học, văn học... 他們談話的範圍很廣, 涉及政治、科學、文學等各方面。方圓 《指週圍的長度。》trong phạm vi mấy chục dặm không thấy một bóng người. 方圓幾十裡見不到一個人影。幅度 《物體振動或搖襬所展開的寬度。比喻事物變動的大小。》界 《一定的範圍。》phạm vi cai quản. 管界。界限 《不同事物的分界。》境界; 境域 《土地的界限。》領域 《學術思想或社會活動的範圍。》圈子 《集體的範圍或活動的範圍。》phạm vi nhỏ. 小圈子。phạm vi cuộc sống. 生活圈子。域 《泛指某種範圍。》阈 《門坎兒。泛指界限或範圍。》phạm vi nghe聽阈。口尺寸 《分寸。》