phần thưởng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

phần thưởng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm phần thưởng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ phần thưởng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm phần thưởng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm phần thưởng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
酬勞 《給出力的人的報酬。》
封賞 《指封賞的東西。》
nhận phần thưởng.
領封賞。
嘉獎 《稱讚的話語或獎勵的實物。》
phần thưởng cao nhất.
最高的嘉獎。
《為了鼓勵或表颺而給予的榮譽或財物等。》
phát phần thưởng.
髮獎。
phần thưởng hạng nhất.
一等獎。
獎品 《作獎勵用的物品。》
獎賞 《對有功的或在竟賽中穫勝的集體或個人給予獎勵。》
錦標 《授給競賽中優勝者的獎品, 如錦旗、銀盾、銀杯等。》
賞號 《舊時指賞給每人一份兒的東西或錢。》
獎牌 《分為金、銀、銅牌, 體育比賽中按此三個等級給優勝者頒獎。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của phần thưởng trong tiếng Đài Loan

酬勞 《給出力的人的報酬。》封賞 《指封賞的東西。》nhận phần thưởng. 領封賞。嘉獎 《稱讚的話語或獎勵的實物。》phần thưởng cao nhất. 最高的嘉獎。獎 《為了鼓勵或表颺而給予的榮譽或財物等。》phát phần thưởng. 髮獎。phần thưởng hạng nhất. 一等獎。獎品 《作獎勵用的物品。》獎賞 《對有功的或在竟賽中穫勝的集體或個人給予獎勵。》錦標 《授給競賽中優勝者的獎品, 如錦旗、銀盾、銀杯等。》賞號 《舊時指賞給每人一份兒的東西或錢。》獎牌 《分為金、銀、銅牌, 體育比賽中按此三個等級給優勝者頒獎。》

Đây là cách dùng phần thưởng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ phần thưởng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 酬勞 《給出力的人的報酬。》封賞 《指封賞的東西。》nhận phần thưởng. 領封賞。嘉獎 《稱讚的話語或獎勵的實物。》phần thưởng cao nhất. 最高的嘉獎。獎 《為了鼓勵或表颺而給予的榮譽或財物等。》phát phần thưởng. 髮獎。phần thưởng hạng nhất. 一等獎。獎品 《作獎勵用的物品。》獎賞 《對有功的或在竟賽中穫勝的集體或個人給予獎勵。》錦標 《授給競賽中優勝者的獎品, 如錦旗、銀盾、銀杯等。》賞號 《舊時指賞給每人一份兒的東西或錢。》獎牌 《分為金、銀、銅牌, 體育比賽中按此三個等級給優勝者頒獎。》