quyển tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quyển tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quyển tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quyển tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quyển tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quyển tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《用於書籍簿冊. >
năm quyển sách
五本書
hai quyển sổ kế toán
兩本兒帳
冊; 冊子 《裝訂好的本子。》
viết mấy quyển sách nhỏ.
寫了幾個小冊子(書)
《古時書籍寫在帛或紙上, 卷起來收藏, 因此書籍的數量論卷, 一部書可以分成若榦卷, 每卷的文字自成起訖, 後代仍用來指全書的一部分。》
quyển một.
卷一。
quyển thứ nhất.
第一卷。
tàng thư mười vạn quyển.
藏書十萬卷。

笛。《管樂器, 用竹子制成, 上面有一排吹氣、蒙笛膜和調節髮音的孔, 橫著吹奏。也叫橫笛。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quyển trong tiếng Đài Loan

本 《用於書籍簿冊. >năm quyển sách五本書hai quyển sổ kế toán兩本兒帳冊; 冊子 《裝訂好的本子。》viết mấy quyển sách nhỏ. 寫了幾個小冊子(書)卷 《古時書籍寫在帛或紙上, 卷起來收藏, 因此書籍的數量論卷, 一部書可以分成若榦卷, 每卷的文字自成起訖, 後代仍用來指全書的一部分。》quyển một. 卷一。quyển thứ nhất. 第一卷。tàng thư mười vạn quyển. 藏書十萬卷。樂笛。《管樂器, 用竹子制成, 上面有一排吹氣、蒙笛膜和調節髮音的孔, 橫著吹奏。也叫橫笛。》

Đây là cách dùng quyển tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quyển tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 本 《用於書籍簿冊. >năm quyển sách五本書hai quyển sổ kế toán兩本兒帳冊; 冊子 《裝訂好的本子。》viết mấy quyển sách nhỏ. 寫了幾個小冊子(書)卷 《古時書籍寫在帛或紙上, 卷起來收藏, 因此書籍的數量論卷, 一部書可以分成若榦卷, 每卷的文字自成起訖, 後代仍用來指全書的一部分。》quyển một. 卷一。quyển thứ nhất. 第一卷。tàng thư mười vạn quyển. 藏書十萬卷。樂笛。《管樂器, 用竹子制成, 上面有一排吹氣、蒙笛膜和調節髮音的孔, 橫著吹奏。也叫橫笛。》