quá tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quá tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quá tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quá tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quá tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quá tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不得了 《 表示程度很深。》
cô ta sốt ruột quá nhưng không biết làm sao.
她急得不得了, 可又沒辦法。
不止 《 表示超出某個數目或範圍。》
《(程度)深。》
quá say.
沉醉。
大大 《彊調數量很大或程度很深。》
chi tiêu đã vượt quá dự tính.
費用大大超過了預算。
bệnh quá nặng rồi.
病大髮了。
大髮 《超過了適噹的限度; 過度(後面常跟"了"字)。》
夠戧; 夠嗆 《十分厲害; 夠受的。》
《很; 非常。》
rất ngượng; ngại quá.
怪不好意思的。
《用在數量詞、時間詞前面, 表示多或久。》
quá nhiều; nhiều lắm
好多。
lạnh quá
好冷。
thơm quá
好香。
quen quá
好面熟。
好不 《副詞, 用在某些雙音形容詞前面表示程度深, 併帶感歎語氣, 跟"多麼"相同。》
kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá.
人來人往, 好不 熱鬧。
何等 《用感歎的語氣表示不同尋常; 多麼。》
kỹ thuật tinh xảo quá!
這是何等巧妙的技術!
họ sống hạnh phúc quá!
他們生活得何等幸福!
何其 《多麼(多帶有不以為然的口氣)。》
quá hồ đồ
何其糊塗。
quá giống nhau
何其相似。
何止 《用反問的語氣表示超出某個數目或範圍。》
很; 狠 《副詞, 表示程度相噹高。》
《非常(多表示不滿意)。》
quá mặn
齁咸。
quá đắng
齁苦。
chua quá
齁酸。
thời tiết nóng quá.
天氣齁熱。
《表示身體或精神受到某種影響而達到極不舒服的程度, 有時只表示程度深。》
đói quá; đói chết đi được
餓壞了。
《過渡; 極; 很。》
quá khô.
亢旱。
quá vui.
亢奮。
《表示程度極深。》
quá say.
爛醉。
quá chín.
爛熟。
《過多或過甚。》
《更; 尤其。》
tốt quá; hay quá
尤妙。
《超過; 越過。》
quá hạn; quá thời hạn
逾期
quá hạn
逾限
tuổi đã quá 60
年逾六十。
《語氣詞, 表示感歎。》
cơn gió này mát quá!
快哉此風!
這個 《用在動詞、形容詞之前, 表示誇張。》
mọi người vui quá ta!
大家這個樂啊!
《用在句末表示讚歎、疑問的語氣。》
trời đẹp quá!
多好的天兒啊
!
《用眼看或用腦子回憶。》
quá đáng; quá mức
過分。
quá hạn; quá kỳ hạn
過期。
過噹 《超過適噹的數量或限度。》
dùng quá liều lượng dược phẩm.
葯劑用量過噹。
過度 《超過適噹的限度。》
quá mệt mỏi
過度疲勞。
quá hưng phấn
過度興奮。
過分; 過逾; 過甚; 溢 《(說話、做事)超過一定的程度或限度。》
khiêm tốn quá thì sẽ có vẻ giả dối.
過分謙虛, 就顯得虛偽了。
quá sốt sắng.
過分熱心。
mấy hôm nay tôi bận quá.
這幾天我忙不過來。
過於; 泰; 已; 忒 《副詞, 表示程度或數量過分; 太。》
quá mệt mỏi
過於勞累。
quá nôn nóng; quá vội vàng
過於著急。
quá lạc quan
過於樂觀。
過火 《(說話、做事)超過適噹的分寸或限度。》
過來 《用在動詞後, 表示時間、能力、數量充分(多跟"得"或"不"連用)。》

《用在某些形容詞前面, 表示"十分"、"非常"。》
《/TABLE>

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quá trong tiếng Đài Loan

不得了 《 表示程度很深。》cô ta sốt ruột quá nhưng không biết làm sao. 她急得不得了, 可又沒辦法。不止 《 表示超出某個數目或範圍。》沉 《(程度)深。》quá say. 沉醉。大大 《彊調數量很大或程度很深。》chi tiêu đã vượt quá dự tính. 費用大大超過了預算。bệnh quá nặng rồi. 病大髮了。大髮 《超過了適噹的限度; 過度(後面常跟"了"字)。》夠戧; 夠嗆 《十分厲害; 夠受的。》怪 《很; 非常。》rất ngượng; ngại quá. 怪不好意思的。好 《用在數量詞、時間詞前面, 表示多或久。》quá nhiều; nhiều lắm好多。lạnh quá好冷。thơm quá好香。quen quá好面熟。好不 《副詞, 用在某些雙音形容詞前面表示程度深, 併帶感歎語氣, 跟"多麼"相同。》kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá. 人來人往, 好不 熱鬧。何等 《用感歎的語氣表示不同尋常; 多麼。》kỹ thuật tinh xảo quá!這是何等巧妙的技術!họ sống hạnh phúc quá!他們生活得何等幸福!何其 《多麼(多帶有不以為然的口氣)。》quá hồ đồ何其糊塗。quá giống nhau何其相似。何止 《用反問的語氣表示超出某個數目或範圍。》很; 狠 《副詞, 表示程度相噹高。》齁 《非常(多表示不滿意)。》quá mặn齁咸。quá đắng齁苦。chua quá齁酸。thời tiết nóng quá. 天氣齁熱。壞 《表示身體或精神受到某種影響而達到極不舒服的程度, 有時只表示程度深。》đói quá; đói chết đi được餓壞了。亢 《過渡; 極; 很。》quá khô. 亢旱。quá vui. 亢奮。爛 《表示程度極深。》quá say. 爛醉。quá chín. 爛熟。淫 《過多或過甚。》尤 《更; 尤其。》tốt quá; hay quá尤妙。逾 《超過; 越過。》quá hạn; quá thời hạn逾期quá hạn逾限tuổi đã quá 60年逾六十。哉 《語氣詞, 表示感歎。》cơn gió này mát quá!快哉此風!這個 《用在動詞、形容詞之前, 表示誇張。》mọi người vui quá ta!大家這個樂啊!啊 《用在句末表示讚歎、疑問的語氣。》trời đẹp quá!多好的天兒啊!過 《用眼看或用腦子回憶。》quá đáng; quá mức過分。quá hạn; quá kỳ hạn過期。過噹 《超過適噹的數量或限度。》dùng quá liều lượng dược phẩm. 葯劑用量過噹。過度 《超過適噹的限度。》quá mệt mỏi過度疲勞。quá hưng phấn過度興奮。過分; 過逾; 過甚; 溢 《(說話、做事)超過一定的程度或限度。》khiêm tốn quá thì sẽ có vẻ giả dối. 過分謙虛, 就顯得虛偽了。quá sốt sắng. 過分熱心。mấy hôm nay tôi bận quá. 這幾天我忙不過來。過於; 泰; 已; 忒 《副詞, 表示程度或數量過分; 太。》quá mệt mỏi過於勞累。quá nôn nóng; quá vội vàng過於著急。quá lạc quan過於樂觀。過火 《(說話、做事)超過適噹的分寸或限度。》過來 《用在動詞後, 表示時間、能力、數量充分(多跟"得"或"不"連用)。》方精 《用在某些形容詞前面, 表示"十分"、"非常"。》《/TABLE>

Đây là cách dùng quá tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quá tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不得了 《 表示程度很深。》cô ta sốt ruột quá nhưng không biết làm sao. 她急得不得了, 可又沒辦法。不止 《 表示超出某個數目或範圍。》沉 《(程度)深。》quá say. 沉醉。大大 《彊調數量很大或程度很深。》chi tiêu đã vượt quá dự tính. 費用大大超過了預算。bệnh quá nặng rồi. 病大髮了。大髮 《超過了適噹的限度; 過度(後面常跟了字)。》夠戧; 夠嗆 《十分厲害; 夠受的。》怪 《很; 非常。》rất ngượng; ngại quá. 怪不好意思的。好 《用在數量詞、時間詞前面, 表示多或久。》quá nhiều; nhiều lắm好多。lạnh quá好冷。thơm quá好香。quen quá好面熟。好不 《副詞, 用在某些雙音形容詞前面表示程度深, 併帶感歎語氣, 跟多麼相同。》kẻ qua người lại, nhộn nhịp quá. 人來人往, 好不 熱鬧。何等 《用感歎的語氣表示不同尋常; 多麼。》kỹ thuật tinh xảo quá!這是何等巧妙的技術!họ sống hạnh phúc quá!他們生活得何等幸福!何其 《多麼(多帶有不以為然的口氣)。》quá hồ đồ何其糊塗。quá giống nhau何其相似。何止 《用反問的語氣表示超出某個數目或範圍。》很; 狠 《副詞, 表示程度相噹高。》齁 《非常(多表示不滿意)。》quá mặn齁咸。quá đắng齁苦。chua quá齁酸。thời tiết nóng quá. 天氣齁熱。壞 《表示身體或精神受到某種影響而達到極不舒服的程度, 有時只表示程度深。》đói quá; đói chết đi được餓壞了。亢 《過渡; 極; 很。》quá khô. 亢旱。quá vui. 亢奮。爛 《表示程度極深。》quá say. 爛醉。quá chín. 爛熟。淫 《過多或過甚。》尤 《更; 尤其。》tốt quá; hay quá尤妙。逾 《超過; 越過。》quá hạn; quá thời hạn逾期quá hạn逾限tuổi đã quá 60年逾六十。哉 《語氣詞, 表示感歎。》cơn gió này mát quá!快哉此風!這個 《用在動詞、形容詞之前, 表示誇張。》mọi người vui quá ta!大家這個樂啊!啊 《用在句末表示讚歎、疑問的語氣。》trời đẹp quá!多好的天兒啊!過 《用眼看或用腦子回憶。》quá đáng; quá mức過分。quá hạn; quá kỳ hạn過期。過噹 《超過適噹的數量或限度。》dùng quá liều lượng dược phẩm. 葯劑用量過噹。過度 《超過適噹的限度。》quá mệt mỏi過度疲勞。quá hưng phấn過度興奮。過分; 過逾; 過甚; 溢 《(說話、做事)超過一定的程度或限度。》khiêm tốn quá thì sẽ có vẻ giả dối. 過分謙虛, 就顯得虛偽了。quá sốt sắng. 過分熱心。mấy hôm nay tôi bận quá. 這幾天我忙不過來。過於; 泰; 已; 忒 《副詞, 表示程度或數量過分; 太。》quá mệt mỏi過於勞累。quá nôn nóng; quá vội vàng過於著急。quá lạc quan過於樂觀。過火 《(說話、做事)超過適噹的分寸或限度。》過來 《用在動詞後, 表示時間、能力、數量充分(多跟得或不連用)。》方精 《用在某些形容詞前面, 表示十分、非常。》《/TABLE>