quấy nhiễu tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

quấy nhiễu tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm quấy nhiễu tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quấy nhiễu tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm quấy nhiễu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm quấy nhiễu tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
煩憂 《煩惱憂愁。》
胡攪蠻纏 《不講道理, 胡亂糾纏。》
胡來 《胡鬧; 胡作非為。》
攪; 榦擾; 忓; 打攪; 胡攪 《擾亂; 打擾。》
quấy nhiễu.
攪擾。
驚擾 《驚動擾亂。》
困擾 《圍困併攪擾。》
mấy ngày hôm nay cứ bị một thứ phiền não vô cớ đến quấy nhiễu.
這幾天被一種莫名的煩亂所困擾。 侵擾 《侵犯擾亂。》
quấy nhiễu vùng biên giới.
侵擾邊境。
擾; 擾亂; 攪動; 攪擾 《(動作、聲音或用動作、聲音)影響彆人使人感到討厭。》
quấy nhiễu.
紛擾。
quấy nhiễu giấc ngủ.
擾亂睡眠。
入犯 《(敵軍)騷擾國境。》
入侵 《(敵軍)侵入國境。》
裹亂 《加入其中擾亂; 攪擾。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quấy nhiễu trong tiếng Đài Loan

煩憂 《煩惱憂愁。》胡攪蠻纏 《不講道理, 胡亂糾纏。》胡來 《胡鬧; 胡作非為。》攪; 榦擾; 忓; 打攪; 胡攪 《擾亂; 打擾。》quấy nhiễu. 攪擾。驚擾 《驚動擾亂。》困擾 《圍困併攪擾。》mấy ngày hôm nay cứ bị một thứ phiền não vô cớ đến quấy nhiễu. 這幾天被一種莫名的煩亂所困擾。 侵擾 《侵犯擾亂。》quấy nhiễu vùng biên giới. 侵擾邊境。擾; 擾亂; 攪動; 攪擾 《(動作、聲音或用動作、聲音)影響彆人使人感到討厭。》quấy nhiễu. 紛擾。quấy nhiễu giấc ngủ. 擾亂睡眠。入犯 《(敵軍)騷擾國境。》入侵 《(敵軍)侵入國境。》裹亂 《加入其中擾亂; 攪擾。》

Đây là cách dùng quấy nhiễu tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quấy nhiễu tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 煩憂 《煩惱憂愁。》胡攪蠻纏 《不講道理, 胡亂糾纏。》胡來 《胡鬧; 胡作非為。》攪; 榦擾; 忓; 打攪; 胡攪 《擾亂; 打擾。》quấy nhiễu. 攪擾。驚擾 《驚動擾亂。》困擾 《圍困併攪擾。》mấy ngày hôm nay cứ bị một thứ phiền não vô cớ đến quấy nhiễu. 這幾天被一種莫名的煩亂所困擾。 侵擾 《侵犯擾亂。》quấy nhiễu vùng biên giới. 侵擾邊境。擾; 擾亂; 攪動; 攪擾 《(動作、聲音或用動作、聲音)影響彆人使人感到討厭。》quấy nhiễu. 紛擾。quấy nhiễu giấc ngủ. 擾亂睡眠。入犯 《(敵軍)騷擾國境。》入侵 《(敵軍)侵入國境。》裹亂 《加入其中擾亂; 攪擾。》