ra đời tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

ra đời tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm ra đời tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ra đời tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm ra đời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm ra đời tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
出生; 誕生; 出世; 誕; 下生; 落生; 嬰兒 《胎兒從母體中分離出來。》
chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời.
舊制度要滅亡, 新制度要出世了。
ngày 1 tháng 10 năm 1949 là ngày ra đời của nước cộng hoà nhân dân Trung Quốc.
1949年10月1日, 中華人民共和國誕生了。 呱呱墜地 《指嬰兒出生。》
落草 《指嬰兒出生。》
落地 《指嬰兒剛生下來。》
墜地 《指小孩子初生。》
問世 《指著作出版跟讀者見面。》
創刊 《開始刊行(報刊)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ra đời trong tiếng Đài Loan

出生; 誕生; 出世; 誕; 下生; 落生; 嬰兒 《胎兒從母體中分離出來。》chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời. 舊制度要滅亡, 新制度要出世了。ngày 1 tháng 10 năm 1949 là ngày ra đời của nước cộng hoà nhân dân Trung Quốc. 1949年10月1日, 中華人民共和國誕生了。 呱呱墜地 《指嬰兒出生。》落草 《指嬰兒出生。》落地 《指嬰兒剛生下來。》墜地 《指小孩子初生。》問世 《指著作出版跟讀者見面。》創刊 《開始刊行(報刊)。》

Đây là cách dùng ra đời tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ra đời tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 出生; 誕生; 出世; 誕; 下生; 落生; 嬰兒 《胎兒從母體中分離出來。》chế độ cũ sẽ bị diệt vong, chế độ mới sẽ được ra đời. 舊制度要滅亡, 新制度要出世了。ngày 1 tháng 10 năm 1949 là ngày ra đời của nước cộng hoà nhân dân Trung Quốc. 1949年10月1日, 中華人民共和國誕生了。 呱呱墜地 《指嬰兒出生。》落草 《指嬰兒出生。》落地 《指嬰兒剛生下來。》墜地 《指小孩子初生。》問世 《指著作出版跟讀者見面。》創刊 《開始刊行(報刊)。》