Định nghĩa - Khái niệm
rong đỏ tiếng Hoa là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ rong đỏ trong tiếng Hoa và cách phát âm rong đỏ tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rong đỏ tiếng Đài Loan nghĩa là gì.
(phát âm có thể chưa chuẩn)
(phát âm có thể chưa chuẩn)
麒麟菜 《紅藻的一種, 植物體暗紫色, 略呈圓柱狀, 有很多叉狀分枝, 表面有很多疣狀小突起。產於海中岩石和珊瑚礁上。供食用, 又可制糊料。通稱龍鬚菜。》
Xem thêm từ vựng Việt Đài
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rong đỏ trong tiếng Đài Loan
麒麟菜 《紅藻的一種, 植物體暗紫色, 略呈圓柱狀, 有很多叉狀分枝, 表面有很多疣狀小突起。產於海中岩石和珊瑚礁上。供食用, 又可制糊料。通稱龍鬚菜。》
Đây là cách dùng rong đỏ tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Đài Loan
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rong đỏ tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Đài Loan nói tiếng gì?
Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com
Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.