rãnh tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rãnh tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rãnh tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rãnh tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rãnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rãnh tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
播幅 《壟溝中播種作物的寬度。》
《溝渠; 水道。》
mương rãnh
溝瀆。
溝; 溝兒; 溝子 《一般的水道。》
rãnh trên núi
山溝
溝谷 《逕流在地面上衝出的溝。雨季溝中有流水, 平時榦涸。》
溝壑 《山溝; 坑。》
夾道; 夾道兒 《左右都有牆壁等的狹窄道路。》
鍵槽 《機器上安裝鍵的槽子, 多在軸和輪上, 一般是長條形的。》
《在耕地上培成的一行一行的土埂, 在上面種植農作物。》
rãnh.
壟溝。
壟溝 《壟和壟之間的溝, 用來灌溉、排水或施肥。》
毛渠 《從鬥渠引水送到每一塊田地裡的小渠道。》
滲溝 《在街道下面挖掘的用以排除地面積水的暗溝。》
溝壕 《壕溝。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rãnh trong tiếng Đài Loan

播幅 《壟溝中播種作物的寬度。》瀆 《溝渠; 水道。》mương rãnh溝瀆。溝; 溝兒; 溝子 《一般的水道。》rãnh trên núi山溝溝谷 《逕流在地面上衝出的溝。雨季溝中有流水, 平時榦涸。》溝壑 《山溝; 坑。》夾道; 夾道兒 《左右都有牆壁等的狹窄道路。》鍵槽 《機器上安裝鍵的槽子, 多在軸和輪上, 一般是長條形的。》壟 《在耕地上培成的一行一行的土埂, 在上面種植農作物。》rãnh. 壟溝。壟溝 《壟和壟之間的溝, 用來灌溉、排水或施肥。》毛渠 《從鬥渠引水送到每一塊田地裡的小渠道。》滲溝 《在街道下面挖掘的用以排除地面積水的暗溝。》溝壕 《壕溝。》

Đây là cách dùng rãnh tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rãnh tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 播幅 《壟溝中播種作物的寬度。》瀆 《溝渠; 水道。》mương rãnh溝瀆。溝; 溝兒; 溝子 《一般的水道。》rãnh trên núi山溝溝谷 《逕流在地面上衝出的溝。雨季溝中有流水, 平時榦涸。》溝壑 《山溝; 坑。》夾道; 夾道兒 《左右都有牆壁等的狹窄道路。》鍵槽 《機器上安裝鍵的槽子, 多在軸和輪上, 一般是長條形的。》壟 《在耕地上培成的一行一行的土埂, 在上面種植農作物。》rãnh. 壟溝。壟溝 《壟和壟之間的溝, 用來灌溉、排水或施肥。》毛渠 《從鬥渠引水送到每一塊田地裡的小渠道。》滲溝 《在街道下面挖掘的用以排除地面積水的暗溝。》溝壕 《壕溝。》