rùng mình tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rùng mình tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rùng mình tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rùng mình tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rùng mình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rùng mình tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
顫栗 《顫抖哆嗦, 也作"戰栗"。》
打冷戰; 打冷顫 《因寒冷或害怕身體突然顫動一兩下。也作打冷顫。》
寒噤; 寒戰; 寒顫 《因受冷或受驚而身體顫動。》
rùng mình; ớn lạnh.
打寒噤
một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
一陣冷風吹來, 她禁不住打了個寒戰。 寒意 《寒冷的感覺。》
冷噤 《冷戰; 寒噤。》
rùng mình một cái.
打了個冷噤。
rùng mình một cái.
打了一個冷戰。
冷戰 《因寒冷或害怕渾身突然髮抖。也作冷顫。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rùng mình trong tiếng Đài Loan

顫栗 《顫抖哆嗦, 也作"戰栗"。》打冷戰; 打冷顫 《因寒冷或害怕身體突然顫動一兩下。也作打冷顫。》寒噤; 寒戰; 寒顫 《因受冷或受驚而身體顫動。》rùng mình; ớn lạnh. 打寒噤một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình. 一陣冷風吹來, 她禁不住打了個寒戰。 寒意 《寒冷的感覺。》冷噤 《冷戰; 寒噤。》rùng mình một cái. 打了個冷噤。rùng mình một cái. 打了一個冷戰。冷戰 《因寒冷或害怕渾身突然髮抖。也作冷顫。》

Đây là cách dùng rùng mình tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rùng mình tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 顫栗 《顫抖哆嗦, 也作戰栗。》打冷戰; 打冷顫 《因寒冷或害怕身體突然顫動一兩下。也作打冷顫。》寒噤; 寒戰; 寒顫 《因受冷或受驚而身體顫動。》rùng mình; ớn lạnh. 打寒噤một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình. 一陣冷風吹來, 她禁不住打了個寒戰。 寒意 《寒冷的感覺。》冷噤 《冷戰; 寒噤。》rùng mình một cái. 打了個冷噤。rùng mình một cái. 打了一個冷戰。冷戰 《因寒冷或害怕渾身突然髮抖。也作冷顫。》