rơi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rơi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rơi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rơi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rơi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rơi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《液體一點一點滴向下落。》
掉; 落; 摽 《物體因失去支持而下來。》
rơi nước mắt
掉眼淚
máy bay địch đã bị rơi xuống biển.
被擊中的敵機掉在海裡了。 跕 《跌倒; 降落。》
跌落 《(物體)往下掉。》
《落; 掉。》
rơi xuống đất
墮地
rơi xuống biển
墮入海中
揮灑 《灑(淚、水等)。》
《落下(跟"升"相對)。》
mưa rơi.
降雨。
《因為跟不上而被丟在後面。》
淋淋 《形容水、汗等向下流的樣子。》
mưa thu rơi.
秋雨淋淋。
《遺漏。》
飄落 《輕飄飄地降落。》
灑落 《分散地落下。》
mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
一串串汗珠灑落在地上。
《很快地往下落。》
禿嚕 《拖; 墜下來。》
硬著陸 《人造衛星、宇宙飛船等不經減速控制而以較高速度降落到地面或其他星體表面上。》
《下(雨、雪等)。》
tuyết rơi
雨雪
墜落; 墜 《落; 掉。》
máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển.
被擊中的敵機冒著黑煙, 墜落在大海裡。 下 《(雨、雪等)降落。》
tuyết rơi.
下雪。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rơi trong tiếng Đài Loan

滴 《液體一點一點滴向下落。》掉; 落; 摽 《物體因失去支持而下來。》rơi nước mắt掉眼淚máy bay địch đã bị rơi xuống biển. 被擊中的敵機掉在海裡了。 跕 《跌倒; 降落。》跌落 《(物體)往下掉。》墮 《落; 掉。》rơi xuống đất墮地rơi xuống biển墮入海中揮灑 《灑(淚、水等)。》降 《落下(跟"升"相對)。》mưa rơi. 降雨。落 《因為跟不上而被丟在後面。》淋淋 《形容水、汗等向下流的樣子。》mưa thu rơi. 秋雨淋淋。漏 《遺漏。》飄落 《輕飄飄地降落。》灑落 《分散地落下。》mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất. 一串串汗珠灑落在地上。摔 《很快地往下落。》禿嚕 《拖; 墜下來。》硬著陸 《人造衛星、宇宙飛船等不經減速控制而以較高速度降落到地面或其他星體表面上。》雨 《下(雨、雪等)。》tuyết rơi雨雪墜落; 墜 《落; 掉。》máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển. 被擊中的敵機冒著黑煙, 墜落在大海裡。 下 《(雨、雪等)降落。》tuyết rơi. 下雪。

Đây là cách dùng rơi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rơi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 滴 《液體一點一點滴向下落。》掉; 落; 摽 《物體因失去支持而下來。》rơi nước mắt掉眼淚máy bay địch đã bị rơi xuống biển. 被擊中的敵機掉在海裡了。 跕 《跌倒; 降落。》跌落 《(物體)往下掉。》墮 《落; 掉。》rơi xuống đất墮地rơi xuống biển墮入海中揮灑 《灑(淚、水等)。》降 《落下(跟升相對)。》mưa rơi. 降雨。落 《因為跟不上而被丟在後面。》淋淋 《形容水、汗等向下流的樣子。》mưa thu rơi. 秋雨淋淋。漏 《遺漏。》飄落 《輕飄飄地降落。》灑落 《分散地落下。》mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất. 一串串汗珠灑落在地上。摔 《很快地往下落。》禿嚕 《拖; 墜下來。》硬著陸 《人造衛星、宇宙飛船等不經減速控制而以較高速度降落到地面或其他星體表面上。》雨 《下(雨、雪等)。》tuyết rơi雨雪墜落; 墜 《落; 掉。》máy bay địch bị trúng đạn bốc khói đen, rơi tòm xuống biển. 被擊中的敵機冒著黑煙, 墜落在大海裡。 下 《(雨、雪等)降落。》tuyết rơi. 下雪。