rập khuôn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rập khuôn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rập khuôn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rập khuôn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rập khuôn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rập khuôn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
按圖索驥 《按照圖像尋找好馬, 比喻按照線索尋找。也比喻辦事機械、死板。》
八股 《明清科舉制度的一種考試文體, 段落有嚴格規定, 內容空泛, 形式死板, 束縛人的思想。現在多用來比喻空洞死板的文章, 講演等。》
搬用 《搬過來就用; 機械套用。》
陳陳相因 《《史記·平準書》:"太倉之粟, 陳陳相因。"國都糧倉裡的米谷, 一年接一年地堆積起來。比喻沿襲老一套, 沒有改進。》

窠臼 《現成格式; 老套子(多指文章或其他藝術品)。》
thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng.
襬脫前人的窠臼, 獨創一格。 刻板 《比喻呆板沒有變化。》
落套 《指文藝作品的內容、形式、手法等陷入老一套, 沒有創新。》
tác phẩm sáng tác phải có ý tưởng mới mẻ, mới không bị rập khuôn.
創作一定要新意, 才能不落套。
照搬; 照抄 《照原樣不動地搬用(現成的方法、經驗、教材等)。》
học kinh nghiệm tiên tiến nên có phương pháp thích hợp, không nên rập khuôn theo.
學習先進經驗要因地制宜, 不能盲目照搬。 照貓畫虎 《比喻照著樣子模仿。》
照樣; 照樣兒 《依照某個樣式。》
套用 《模仿著應用(現成的辦法等)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rập khuôn trong tiếng Đài Loan

按圖索驥 《按照圖像尋找好馬, 比喻按照線索尋找。也比喻辦事機械、死板。》八股 《明清科舉制度的一種考試文體, 段落有嚴格規定, 內容空泛, 形式死板, 束縛人的思想。現在多用來比喻空洞死板的文章, 講演等。》搬用 《搬過來就用; 機械套用。》陳陳相因 《《史記·平準書》:"太倉之粟, 陳陳相因。"國都糧倉裡的米谷, 一年接一年地堆積起來。比喻沿襲老一套, 沒有改進。》書窠臼 《現成格式; 老套子(多指文章或其他藝術品)。》thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng. 襬脫前人的窠臼, 獨創一格。 刻板 《比喻呆板沒有變化。》落套 《指文藝作品的內容、形式、手法等陷入老一套, 沒有創新。》tác phẩm sáng tác phải có ý tưởng mới mẻ, mới không bị rập khuôn. 創作一定要新意, 才能不落套。照搬; 照抄 《照原樣不動地搬用(現成的方法、經驗、教材等)。》học kinh nghiệm tiên tiến nên có phương pháp thích hợp, không nên rập khuôn theo. 學習先進經驗要因地制宜, 不能盲目照搬。 照貓畫虎 《比喻照著樣子模仿。》照樣; 照樣兒 《依照某個樣式。》套用 《模仿著應用(現成的辦法等)。》

Đây là cách dùng rập khuôn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rập khuôn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 按圖索驥 《按照圖像尋找好馬, 比喻按照線索尋找。也比喻辦事機械、死板。》八股 《明清科舉制度的一種考試文體, 段落有嚴格規定, 內容空泛, 形式死板, 束縛人的思想。現在多用來比喻空洞死板的文章, 講演等。》搬用 《搬過來就用; 機械套用。》陳陳相因 《《史記·平準書》:太倉之粟, 陳陳相因。國都糧倉裡的米谷, 一年接一年地堆積起來。比喻沿襲老一套, 沒有改進。》書窠臼 《現成格式; 老套子(多指文章或其他藝術品)。》thoát bỏ rập khuôn của người xưa, độc lập sáng tạo cái mới; tạo phong cách riêng. 襬脫前人的窠臼, 獨創一格。 刻板 《比喻呆板沒有變化。》落套 《指文藝作品的內容、形式、手法等陷入老一套, 沒有創新。》tác phẩm sáng tác phải có ý tưởng mới mẻ, mới không bị rập khuôn. 創作一定要新意, 才能不落套。照搬; 照抄 《照原樣不動地搬用(現成的方法、經驗、教材等)。》học kinh nghiệm tiên tiến nên có phương pháp thích hợp, không nên rập khuôn theo. 學習先進經驗要因地制宜, 不能盲目照搬。 照貓畫虎 《比喻照著樣子模仿。》照樣; 照樣兒 《依照某個樣式。》套用 《模仿著應用(現成的辦法等)。》