rộng tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

rộng tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm rộng tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rộng tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm rộng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm rộng tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
《(衣服)肥大。》
《放開。》
nhìn xa trông rộng.
騁目。
《廣泛; 一般地。》
肥; 肥大 《(衣服等)又寬又大。》
ống tay áo rộng quá
棉襖的袖子太肥了。
chiếc áo khỉ này rộng quá.
這件褂子很肥大。
《廣大。》
《橫的距離大, 範圍廣(跟"窄"相對)。》
con đường này rất rộng.
這條馬路很寬。
寬大 《面積或容積大。》
ống tay áo rộng.
袍袖寬大。
hàm ý của cái chữ này rất rộng.
這個詞的涵義很寬泛。 寬廣; 寬闊 《面積或範圍大。》
con đường càng đi càng rộng.
道路越走越寬廣。
rộng vô bờ bến.
寬闊無垠。
sau khi tàu chạy, những toa tàu chen chúc người rộng đi được một tý.
列車開動以後, 擁擠的車廂略為寬松了一些。
寬松 《寬綽; 不擁擠。》
寬松 《(衣服)肥大。》
cái đầm này rộng quá.
寬松式的連衣裙。
áo rộng.
寬松衫。
寬泛 《(內容, 意義)涉及的面寬。》
《空而寬闊。》
đất rộng người thưa.
地曠人稀。
《相互配合的兩個零件(如軸和孔, 鍵和鍵槽等)的間隙大於所要求的範圍; 衣著過於肥大, 不合體。》
đôi giày này tôi mang rộng quá rồi.
這雙鞋我穿著太曠。 松動 《不擁擠。》
淹; 廣; 闊 《(面積、範圍)寬闊(跟"狹"相對)。》
đất rộng người thưa
地廣人稀。
廣博; 廣大 《範圍大, 方面多(多指學識)。》
khu vực rộng
廣大區域
廣闊 《廣大寬闊。》
tầm mắt rộng
視野廣闊

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rộng trong tiếng Đài Loan

褒 《(衣服)肥大。》騁 《放開。》nhìn xa trông rộng. 騁目。泛 《廣泛; 一般地。》肥; 肥大 《(衣服等)又寬又大。》ống tay áo rộng quá棉襖的袖子太肥了。chiếc áo khỉ này rộng quá. 這件褂子很肥大。瀚 《廣大。》寬 《橫的距離大, 範圍廣(跟"窄"相對)。》con đường này rất rộng. 這條馬路很寬。寬大 《面積或容積大。》ống tay áo rộng. 袍袖寬大。hàm ý của cái chữ này rất rộng. 這個詞的涵義很寬泛。 寬廣; 寬闊 《面積或範圍大。》con đường càng đi càng rộng. 道路越走越寬廣。rộng vô bờ bến. 寬闊無垠。sau khi tàu chạy, những toa tàu chen chúc người rộng đi được một tý. 列車開動以後, 擁擠的車廂略為寬松了一些。寬松 《寬綽; 不擁擠。》寬松 《(衣服)肥大。》cái đầm này rộng quá. 寬松式的連衣裙。áo rộng. 寬松衫。寬泛 《(內容, 意義)涉及的面寬。》曠 《空而寬闊。》đất rộng người thưa. 地曠人稀。曠 《相互配合的兩個零件(如軸和孔, 鍵和鍵槽等)的間隙大於所要求的範圍; 衣著過於肥大, 不合體。》đôi giày này tôi mang rộng quá rồi. 這雙鞋我穿著太曠。 松動 《不擁擠。》淹; 廣; 闊 《(面積、範圍)寬闊(跟"狹"相對)。》đất rộng người thưa地廣人稀。廣博; 廣大 《範圍大, 方面多(多指學識)。》khu vực rộng廣大區域廣闊 《廣大寬闊。》tầm mắt rộng視野廣闊

Đây là cách dùng rộng tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rộng tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 褒 《(衣服)肥大。》騁 《放開。》nhìn xa trông rộng. 騁目。泛 《廣泛; 一般地。》肥; 肥大 《(衣服等)又寬又大。》ống tay áo rộng quá棉襖的袖子太肥了。chiếc áo khỉ này rộng quá. 這件褂子很肥大。瀚 《廣大。》寬 《橫的距離大, 範圍廣(跟窄相對)。》con đường này rất rộng. 這條馬路很寬。寬大 《面積或容積大。》ống tay áo rộng. 袍袖寬大。hàm ý của cái chữ này rất rộng. 這個詞的涵義很寬泛。 寬廣; 寬闊 《面積或範圍大。》con đường càng đi càng rộng. 道路越走越寬廣。rộng vô bờ bến. 寬闊無垠。sau khi tàu chạy, những toa tàu chen chúc người rộng đi được một tý. 列車開動以後, 擁擠的車廂略為寬松了一些。寬松 《寬綽; 不擁擠。》寬松 《(衣服)肥大。》cái đầm này rộng quá. 寬松式的連衣裙。áo rộng. 寬松衫。寬泛 《(內容, 意義)涉及的面寬。》曠 《空而寬闊。》đất rộng người thưa. 地曠人稀。曠 《相互配合的兩個零件(如軸和孔, 鍵和鍵槽等)的間隙大於所要求的範圍; 衣著過於肥大, 不合體。》đôi giày này tôi mang rộng quá rồi. 這雙鞋我穿著太曠。 松動 《不擁擠。》淹; 廣; 闊 《(面積、範圍)寬闊(跟狹相對)。》đất rộng người thưa地廣人稀。廣博; 廣大 《範圍大, 方面多(多指學識)。》khu vực rộng廣大區域廣闊 《廣大寬闊。》tầm mắt rộng視野廣闊