say sưa tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

say sưa tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm say sưa tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ say sưa tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm say sưa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm say sưa tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
沉醉 《大醉, 多用於比喻。》
say sưa trong niềm vui của ngày hội.
沉醉在節日的歡樂裡。
出神 《因精神過度集中而髮呆。》
瘋魔 《入迷; 入魔。》
họ đánh cờ rất say sưa.
他們下棋下瘋魔了。
《飲酒儘興。》
酣暢 《暢快。》
uống say sưa
喝得酣暢。
酣然 《酣暢的樣子。》
ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp
酣然入夢。
津津 《形容有滋味; 有趣味。》
say sưa hứng thú.
津津有味。
say sưa trò chuyện.
津津樂道(很感興趣地談論)。
陶醉 《很滿意地沉浸在某種境界或思想活動中。》
忘情 《不能節制自己的感情。》
ca hát say sưa
忘情地歌唱。
心醉 《因極喜愛而陶醉。》
著迷 《對人或事物產生難以舍棄的愛好; 入迷。》
câu chuyện ông lão kể thật hay, bọn trẻ con nghe rất say sưa.
老爺爺講的故事真動人, 孩子們聽得都著迷了。 醉酒 《喝醉了酒的狀態。》
醉人 《使人陶醉。》
醉心 《對某一事物彊烈愛好而一心專注。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của say sưa trong tiếng Đài Loan

沉醉 《大醉, 多用於比喻。》say sưa trong niềm vui của ngày hội. 沉醉在節日的歡樂裡。出神 《因精神過度集中而髮呆。》瘋魔 《入迷; 入魔。》họ đánh cờ rất say sưa. 他們下棋下瘋魔了。酣 《飲酒儘興。》酣暢 《暢快。》uống say sưa喝得酣暢。酣然 《酣暢的樣子。》ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp酣然入夢。津津 《形容有滋味; 有趣味。》say sưa hứng thú. 津津有味。say sưa trò chuyện. 津津樂道(很感興趣地談論)。陶醉 《很滿意地沉浸在某種境界或思想活動中。》忘情 《不能節制自己的感情。》ca hát say sưa忘情地歌唱。心醉 《因極喜愛而陶醉。》著迷 《對人或事物產生難以舍棄的愛好; 入迷。》câu chuyện ông lão kể thật hay, bọn trẻ con nghe rất say sưa. 老爺爺講的故事真動人, 孩子們聽得都著迷了。 醉酒 《喝醉了酒的狀態。》醉人 《使人陶醉。》醉心 《對某一事物彊烈愛好而一心專注。》

Đây là cách dùng say sưa tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ say sưa tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 沉醉 《大醉, 多用於比喻。》say sưa trong niềm vui của ngày hội. 沉醉在節日的歡樂裡。出神 《因精神過度集中而髮呆。》瘋魔 《入迷; 入魔。》họ đánh cờ rất say sưa. 他們下棋下瘋魔了。酣 《飲酒儘興。》酣暢 《暢快。》uống say sưa喝得酣暢。酣然 《酣暢的樣子。》ngủ say sưa; đi vào giấc mộng đẹp酣然入夢。津津 《形容有滋味; 有趣味。》say sưa hứng thú. 津津有味。say sưa trò chuyện. 津津樂道(很感興趣地談論)。陶醉 《很滿意地沉浸在某種境界或思想活動中。》忘情 《不能節制自己的感情。》ca hát say sưa忘情地歌唱。心醉 《因極喜愛而陶醉。》著迷 《對人或事物產生難以舍棄的愛好; 入迷。》câu chuyện ông lão kể thật hay, bọn trẻ con nghe rất say sưa. 老爺爺講的故事真動人, 孩子們聽得都著迷了。 醉酒 《喝醉了酒的狀態。》醉人 《使人陶醉。》醉心 《對某一事物彊烈愛好而一心專注。》