suy đoán tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

suy đoán tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm suy đoán tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ suy đoán tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm suy đoán tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm suy đoán tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
猜; 猜測; 猜想; 測; 揣測; 測度; 測探; 懸揣; 推度; 推想; 推測; 推想 《根據不明顯的線索或憑想象來尋找正確的解答。》

《估計; 忖度。》
ước đoán; suy đoán.
揣度。
窺測 《窺探推測。》
《推測揣度。》
suy đoán ý chính của nó.
揆其本意。

度; 揆度; 揣度 《估量; 揣測。》
推測 《根據已經知道的事情來想像不知道的事情。》
không thể suy đoán
無從推測
suy đoán không có căn cứ
推度無據
推定 《經推測而斷定。》
推斷 《推測斷定。》
《推測; 認為。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của suy đoán trong tiếng Đài Loan

猜; 猜測; 猜想; 測; 揣測; 測度; 測探; 懸揣; 推度; 推想; 推測; 推想 《根據不明顯的線索或憑想象來尋找正確的解答。》書揣 《估計; 忖度。》ước đoán; suy đoán. 揣度。窺測 《窺探推測。》揆 《推測揣度。》suy đoán ý chính của nó. 揆其本意。書度; 揆度; 揣度 《估量; 揣測。》推測 《根據已經知道的事情來想像不知道的事情。》không thể suy đoán無從推測suy đoán không có căn cứ推度無據推定 《經推測而斷定。》推斷 《推測斷定。》想 《推測; 認為。》

Đây là cách dùng suy đoán tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ suy đoán tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 猜; 猜測; 猜想; 測; 揣測; 測度; 測探; 懸揣; 推度; 推想; 推測; 推想 《根據不明顯的線索或憑想象來尋找正確的解答。》書揣 《估計; 忖度。》ước đoán; suy đoán. 揣度。窺測 《窺探推測。》揆 《推測揣度。》suy đoán ý chính của nó. 揆其本意。書度; 揆度; 揣度 《估量; 揣測。》推測 《根據已經知道的事情來想像不知道的事情。》không thể suy đoán無從推測suy đoán không có căn cứ推度無據推定 《經推測而斷定。》推斷 《推測斷定。》想 《推測; 認為。》