sơ lược tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sơ lược tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sơ lược tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sơ lược tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sơ lược tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sơ lược tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不一 《書信用語, 表示不一一詳說。》
粗略; 大略; 大譜兒 《大致的情況或內容。》
大概 《大致的內容或情況。》
nó không nói ra, nhưng trong lòng đã có những dự tính sơ lược.
他嘴上不說, 心裡郤捉摸了個大概。 概略 《大概情況。》
簡編 《內容比較簡略的著作, 也指同一著作的內容比較簡略的本子(多用做書名)。》
簡略 《(言語、文章的內容)簡單; 不詳細。》
《簡單; 略微(跟"詳"相對)。》
sơ lược.
粗略。
漂浮; 飄浮 《比喻工作不塌實, 不深入。》
一筆帶過 《對事情只簡單一提, 不著重敘說或描述。》
"sơ lược về danh lam thắng cảnh Bắc Kinh"
《北京名勝古蹟一覽》。
一覽 《用圖表或簡明的文字做成的關於概況的說明(多用作書名)。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sơ lược trong tiếng Đài Loan

不一 《書信用語, 表示不一一詳說。》粗略; 大略; 大譜兒 《大致的情況或內容。》大概 《大致的內容或情況。》nó không nói ra, nhưng trong lòng đã có những dự tính sơ lược. 他嘴上不說, 心裡郤捉摸了個大概。 概略 《大概情況。》簡編 《內容比較簡略的著作, 也指同一著作的內容比較簡略的本子(多用做書名)。》簡略 《(言語、文章的內容)簡單; 不詳細。》略 《簡單; 略微(跟"詳"相對)。》sơ lược. 粗略。漂浮; 飄浮 《比喻工作不塌實, 不深入。》一筆帶過 《對事情只簡單一提, 不著重敘說或描述。》"sơ lược về danh lam thắng cảnh Bắc Kinh"《北京名勝古蹟一覽》。一覽 《用圖表或簡明的文字做成的關於概況的說明(多用作書名)。》

Đây là cách dùng sơ lược tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sơ lược tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不一 《書信用語, 表示不一一詳說。》粗略; 大略; 大譜兒 《大致的情況或內容。》大概 《大致的內容或情況。》nó không nói ra, nhưng trong lòng đã có những dự tính sơ lược. 他嘴上不說, 心裡郤捉摸了個大概。 概略 《大概情況。》簡編 《內容比較簡略的著作, 也指同一著作的內容比較簡略的本子(多用做書名)。》簡略 《(言語、文章的內容)簡單; 不詳細。》略 《簡單; 略微(跟詳相對)。》sơ lược. 粗略。漂浮; 飄浮 《比喻工作不塌實, 不深入。》一筆帶過 《對事情只簡單一提, 不著重敘說或描述。》sơ lược về danh lam thắng cảnh Bắc Kinh《北京名勝古蹟一覽》。一覽 《用圖表或簡明的文字做成的關於概況的說明(多用作書名)。》