sơn tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sơn tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sơn tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sơn tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sơn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sơn tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
漆; 桼 《把漆塗在器物上。》
sơn cửa màu đỏ.
把大門漆成紅色的。
《用桐油、油漆等塗抹。》
sơn cửa sổ
油窗戶。
cánh cửa này năm ngoái đã sơn một lần rồi.
這扇門去年油過一次。
油漆 《泛指油類和漆類塗料。》
《地面形成的高聳的部分。》
漆樹 《落葉喬木, 葉子互生, 羽狀复葉, 小葉卵形或橢圓形, 圓錐花序, 花小, 黃綠色、果實扁圓。樹的液汁與空氣接觸後呈暗褐色, 叫做生漆, 可用做塗料, 液汁榦後可入葯。》
塗漆。

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sơn trong tiếng Đài Loan

漆; 桼 《把漆塗在器物上。》sơn cửa màu đỏ. 把大門漆成紅色的。油 《用桐油、油漆等塗抹。》sơn cửa sổ油窗戶。cánh cửa này năm ngoái đã sơn một lần rồi. 這扇門去年油過一次。油漆 《泛指油類和漆類塗料。》山 《地面形成的高聳的部分。》漆樹 《落葉喬木, 葉子互生, 羽狀复葉, 小葉卵形或橢圓形, 圓錐花序, 花小, 黃綠色、果實扁圓。樹的液汁與空氣接觸後呈暗褐色, 叫做生漆, 可用做塗料, 液汁榦後可入葯。》塗漆。

Đây là cách dùng sơn tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sơn tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 漆; 桼 《把漆塗在器物上。》sơn cửa màu đỏ. 把大門漆成紅色的。油 《用桐油、油漆等塗抹。》sơn cửa sổ油窗戶。cánh cửa này năm ngoái đã sơn một lần rồi. 這扇門去年油過一次。油漆 《泛指油類和漆類塗料。》山 《地面形成的高聳的部分。》漆樹 《落葉喬木, 葉子互生, 羽狀复葉, 小葉卵形或橢圓形, 圓錐花序, 花小, 黃綠色、果實扁圓。樹的液汁與空氣接觸後呈暗褐色, 叫做生漆, 可用做塗料, 液汁榦後可入葯。》塗漆。