sốt ruột tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sốt ruột tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sốt ruột tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sốt ruột tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sốt ruột tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sốt ruột tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
不耐煩 《急躁; 怕麻煩; 厭煩。》
髮急 《著急。》
anh ấy vẫn chưa đến, để mọi người đợi sốt ruột.
他還不來, 讓人等得髮急。 煩躁 《煩悶急躁。》
榦急 《心裡著急而沒有辦法。》
火辣辣 《形容激動的情緒(如興奮、焦急、暴躁、害羞等)。》
急; 忣; 焦急 《想要馬上達到某種目的而激動不安; 著急。》
sốt ruột đỏ cả mắt.
眼都急紅了。
焦躁 《著急而煩躁。》
起急 《心中焦急或以急躁態度對人。》
燒心 《胃部燒灼的感覺, 多由胃酸過多刺激胃粘膜引起。》
心急 《心裡急躁。》
心焦 《由於希望的事情遲遲不實現而煩悶急躁。》
心切 《心情急迫。》
糟心 《因情況壞而心煩。》
著急 《急躁不安。》
vẫn còn sớm, sốt ruột cái gì.
時間還早, 著什麼急。
đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói.
彆著忙, 等我說完了你再說。 著忙 《著急; 慌張。》

焦灼 《非常著急。》

揪心 《放不下心; 擔心; 掛心。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sốt ruột trong tiếng Đài Loan

不耐煩 《急躁; 怕麻煩; 厭煩。》髮急 《著急。》anh ấy vẫn chưa đến, để mọi người đợi sốt ruột. 他還不來, 讓人等得髮急。 煩躁 《煩悶急躁。》榦急 《心裡著急而沒有辦法。》火辣辣 《形容激動的情緒(如興奮、焦急、暴躁、害羞等)。》急; 忣; 焦急 《想要馬上達到某種目的而激動不安; 著急。》sốt ruột đỏ cả mắt. 眼都急紅了。焦躁 《著急而煩躁。》起急 《心中焦急或以急躁態度對人。》燒心 《胃部燒灼的感覺, 多由胃酸過多刺激胃粘膜引起。》心急 《心裡急躁。》心焦 《由於希望的事情遲遲不實現而煩悶急躁。》心切 《心情急迫。》糟心 《因情況壞而心煩。》著急 《急躁不安。》vẫn còn sớm, sốt ruột cái gì. 時間還早, 著什麼急。đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói. 彆著忙, 等我說完了你再說。 著忙 《著急; 慌張。》書焦灼 《非常著急。》方揪心 《放不下心; 擔心; 掛心。》

Đây là cách dùng sốt ruột tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sốt ruột tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 不耐煩 《急躁; 怕麻煩; 厭煩。》髮急 《著急。》anh ấy vẫn chưa đến, để mọi người đợi sốt ruột. 他還不來, 讓人等得髮急。 煩躁 《煩悶急躁。》榦急 《心裡著急而沒有辦法。》火辣辣 《形容激動的情緒(如興奮、焦急、暴躁、害羞等)。》急; 忣; 焦急 《想要馬上達到某種目的而激動不安; 著急。》sốt ruột đỏ cả mắt. 眼都急紅了。焦躁 《著急而煩躁。》起急 《心中焦急或以急躁態度對人。》燒心 《胃部燒灼的感覺, 多由胃酸過多刺激胃粘膜引起。》心急 《心裡急躁。》心焦 《由於希望的事情遲遲不實現而煩悶急躁。》心切 《心情急迫。》糟心 《因情況壞而心煩。》著急 《急躁不安。》vẫn còn sớm, sốt ruột cái gì. 時間還早, 著什麼急。đừng sốt ruột, đợi tôi nói xong rồi anh hãy nói. 彆著忙, 等我說完了你再說。 著忙 《著急; 慌張。》書焦灼 《非常著急。》方揪心 《放不下心; 擔心; 掛心。》