sợ hãi tiếng Đài Loan là gì?

Từ điển Việt Đài Từ điển Việt Đài online là bộ từ điển tra cứu từ vựng từ tiếng Việt sang tiếng Đài Loan và ngược lại, có thể tra từ tiếng Đài Loan sang tiếng Việt.

Định nghĩa - Khái niệm

sợ hãi tiếng Hoa là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ trong tiếng Hoa và cách phát âm sợ hãi tiếng Đài Loan. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sợ hãi tiếng Đài Loan nghĩa là gì.

phát âm sợ hãi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)
phát âm sợ hãi tiếng Đài Loan
(phát âm có thể chưa chuẩn)


憷場 《害怕在公眾場合講話、表演等。》
恫; 惶 《恐懼; 恐嚇。》
《驚嚇; 震驚。》
《髮生不安的情緒。》
害怕; 憷; 怖; 怖; 惵; 髮毛; 駭怕; 寒 《害怕; 畏縮。》
trong hang tối om, khiến người ta sợ hãi.
洞裡陰森森的, 叫人害怕。
sợ hãi trong lòng
心寒。
惶惶; 皇皇 《恐懼不安。》
sắc mặt sợ hãi
神色惶遽。 惶恐 《驚慌害怕。》
vô cùng sợ hãi
萬分惶恐。
sợ hãi không yên
惶恐不安。
惶遽 《驚慌。》

《因害怕而心跳得利害。》
sợ hãi.
驚悸。
trong lòng vô cùng sợ hãi.
心有餘悸。

忌憚 《畏懼。》

驚駭 《驚慌害怕。》
đứa bé sợ hãi, khóc thét lên.
孩子受了驚嚇, 哭起來了。
驚慌 《害怕慌張。》
驚恐 《驚慌恐懼。》
驚嚇 《因意外的刺激而害怕。》
恐慌 《因擔憂, 害怕而慌張不安。》

《害怕; 驚慌。》
sợ hãi.
恇怯。
凜; 畏葸; 葸; 畏懼; 竦; 悚; 怯; 怯; 懍; 恐; 懼怕; 恐懼; 懼; 寒心 《害怕。》
sợ hãi.
畏懼。
sợ hãi không yên.
恐懼不安。
sợ hãi không dám tiến lên.
畏葸不前。
sợ hãi đi trong đêm tối.
凜於夜行。
露怯 《因為缺乏知識, 言談舉止髮生可笑的錯誤。》
怕人 《使人害怕; 可怕。》
怯陣 《臨陣膽怯, 也借指怯場。》
危懼 《擔憂害怕。》
畏忌 《畏懼和猜忌。》
畏葸; 葸; 畏懼; 竦; 悚; 怯; 怯; 懍 《害怕。》
《伈伈, 形容恐懼。》
震慴 《震動使害怕。》
quân giặc sợ hãi
震慴敵人
震悚 《因恐懼而顫動; 震驚。》
《虩虩:形容恐懼。》

《恐懼。》

Xem thêm từ vựng Việt Đài

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sợ hãi trong tiếng Đài Loan

方憷場 《害怕在公眾場合講話、表演等。》恫; 惶 《恐懼; 恐嚇。》駭 《驚嚇; 震驚。》害 《髮生不安的情緒。》害怕; 憷; 怖; 怖; 惵; 髮毛; 駭怕; 寒 《害怕; 畏縮。》trong hang tối om, khiến người ta sợ hãi. 洞裡陰森森的, 叫人害怕。sợ hãi trong lòng心寒。惶惶; 皇皇 《恐懼不安。》sắc mặt sợ hãi神色惶遽。 惶恐 《驚慌害怕。》vô cùng sợ hãi萬分惶恐。sợ hãi không yên惶恐不安。惶遽 《驚慌。》書悸 《因害怕而心跳得利害。》sợ hãi. 驚悸。trong lòng vô cùng sợ hãi. 心有餘悸。書忌憚 《畏懼。》書驚駭 《驚慌害怕。》đứa bé sợ hãi, khóc thét lên. 孩子受了驚嚇, 哭起來了。驚慌 《害怕慌張。》驚恐 《驚慌恐懼。》驚嚇 《因意外的刺激而害怕。》恐慌 《因擔憂, 害怕而慌張不安。》書恇 《害怕; 驚慌。》sợ hãi. 恇怯。凜; 畏葸; 葸; 畏懼; 竦; 悚; 怯; 怯; 懍; 恐; 懼怕; 恐懼; 懼; 寒心 《害怕。》sợ hãi. 畏懼。sợ hãi không yên. 恐懼不安。sợ hãi không dám tiến lên. 畏葸不前。sợ hãi đi trong đêm tối. 凜於夜行。露怯 《因為缺乏知識, 言談舉止髮生可笑的錯誤。》怕人 《使人害怕; 可怕。》怯陣 《臨陣膽怯, 也借指怯場。》危懼 《擔憂害怕。》畏忌 《畏懼和猜忌。》畏葸; 葸; 畏懼; 竦; 悚; 怯; 怯; 懍 《害怕。》伈 《伈伈, 形容恐懼。》震慴 《震動使害怕。》quân giặc sợ hãi震慴敵人震悚 《因恐懼而顫動; 震驚。》虩 《虩虩:形容恐懼。》書怵 《恐懼。》

Đây là cách dùng sợ hãi tiếng Đài Loan. Đây là một thuật ngữ Tiếng Đài Loan chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Đài Loan

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sợ hãi tiếng Đài Loan là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Đài Loan nói tiếng gì?

Vũng lãnh thổ Đài Loan là nơi có nhiều dân tộc bản địa, do đó ngôn ngữ ở đây rất phong phú. Tuy có nhiều ngôn ngữ, nhưng người Trung Quốc đến định cư ở Đài Loan rất nhiều nên hiện phổ biến nhất là tiếng phổ thông (Quan Thoại) và tiếng Phúc Kiến. Ngoài ra cũng có một bộ phận người dùng tiếng Nhật và tiếng Anh.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng Hoa miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com


Tiếng Quan Thoại (tiếng Phổ Thông): Là một ngôn ngữ khá phổ biến ở Đài Loan hiện nay, Tiếng Quan Thoại Đài Loan không bị ảnh hưởng nhiều bởi các ngôn ngữ khác. Nó hoàn toàn dễ hiểu với phần lớn người Trung Quốc đại lục. Tiếng Quan Thoại trở thành ngôn ngữ chính thức của Đài Loan hiện đại từ năm 1945.

Từ điển Việt Đài

Nghĩa Tiếng Đài Loan: 方憷場 《害怕在公眾場合講話、表演等。》恫; 惶 《恐懼; 恐嚇。》駭 《驚嚇; 震驚。》害 《髮生不安的情緒。》害怕; 憷; 怖; 怖; 惵; 髮毛; 駭怕; 寒 《害怕; 畏縮。》trong hang tối om, khiến người ta sợ hãi. 洞裡陰森森的, 叫人害怕。sợ hãi trong lòng心寒。惶惶; 皇皇 《恐懼不安。》sắc mặt sợ hãi神色惶遽。 惶恐 《驚慌害怕。》vô cùng sợ hãi萬分惶恐。sợ hãi không yên惶恐不安。惶遽 《驚慌。》書悸 《因害怕而心跳得利害。》sợ hãi. 驚悸。trong lòng vô cùng sợ hãi. 心有餘悸。書忌憚 《畏懼。》書驚駭 《驚慌害怕。》đứa bé sợ hãi, khóc thét lên. 孩子受了驚嚇, 哭起來了。驚慌 《害怕慌張。》驚恐 《驚慌恐懼。》驚嚇 《因意外的刺激而害怕。》恐慌 《因擔憂, 害怕而慌張不安。》書恇 《害怕; 驚慌。》sợ hãi. 恇怯。凜; 畏葸; 葸; 畏懼; 竦; 悚; 怯; 怯; 懍; 恐; 懼怕; 恐懼; 懼; 寒心 《害怕。》sợ hãi. 畏懼。sợ hãi không yên. 恐懼不安。sợ hãi không dám tiến lên. 畏葸不前。sợ hãi đi trong đêm tối. 凜於夜行。露怯 《因為缺乏知識, 言談舉止髮生可笑的錯誤。》怕人 《使人害怕; 可怕。》怯陣 《臨陣膽怯, 也借指怯場。》危懼 《擔憂害怕。》畏忌 《畏懼和猜忌。》畏葸; 葸; 畏懼; 竦; 悚; 怯; 怯; 懍 《害怕。》伈 《伈伈, 形容恐懼。》震慴 《震動使害怕。》quân giặc sợ hãi震慴敵人震悚 《因恐懼而顫動; 震驚。》虩 《虩虩:形容恐懼。》書怵 《恐懼。》